应付裕如 xử lý dễ dàng
Explanation
形容处理事情从容不迫,轻而易举。
Miêu tả khả năng xử lý mọi việc một cách dễ dàng và không gặp khó khăn.
Origin Story
话说有一位经验丰富的厨师,在一次大型宴会中,面对几百道菜肴的复杂订单和高强度的准备工作,他却能始终保持冷静。他熟练地指挥着助手们,井然有序地处理着各种食材,烹饪过程有条不紊,一切都在他的掌控之中。当一道道色香味俱全的佳肴端上餐桌时,宾客们赞不绝口,而这位厨师脸上则露出了淡淡的微笑。这便是应付裕如的最佳写照。他多年积累的经验,让他在面对挑战时能够从容应对,游刃有余。
Có một đầu bếp giàu kinh nghiệm, trong một bữa tiệc lớn, đã phải đối mặt với đơn đặt hàng phức tạp của hàng trăm món ăn và áp lực chuẩn bị khổng lồ, nhưng vẫn giữ được bình tĩnh. Ông ấy khéo léo chỉ đạo các trợ lý, xử lý các nguyên liệu một cách trật tự, quy trình nấu ăn diễn ra suôn sẻ, mọi thứ đều nằm trong tầm kiểm soát của ông ấy. Khi những món ăn ngon được phục vụ, khách mời hết lời khen ngợi, trong khi đầu bếp nở một nụ cười nhẹ nhàng. Đây là minh họa hoàn hảo cho năng lực dễ dàng. Nhiều năm kinh nghiệm tích lũy đã cho phép ông ấy đối mặt với những thử thách một cách bình tĩnh và làm việc với sự dễ dàng.
Usage
常用来形容人处理事情从容不迫,轻松自如。
Thường được dùng để miêu tả người xử lý công việc một cách dễ dàng và không bị áp lực.
Examples
-
他处理这件事应付裕如,游刃有余。
tā chǔlǐ zhè jiàn shì qíng yìng fù yù rú, yóu rèn yú yú
Anh ấy xử lý việc này dễ như ăn cháo.
-
面对突发事件,他依然应付裕如,沉着冷静。
miàn duì tū fā shì jiàn, tā yī rán yìng fù yù rú, chén zhāo lěng jìng
Đối mặt với những sự việc bất ngờ, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh và xử lý tình huống một cách dễ dàng và tự tin.