建功立事 Lập công và thành đạt
Explanation
建立功勋,成就大业。
Để lập công trạng và đạt được thành công lớn.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。在乱世中,一位名叫张良的年轻书生,目睹百姓流离失所,心中充满了悲愤与责任感。他立志要建功立事,平定天下,还百姓一个太平盛世。他苦读兵书,学习各种武艺,并广交天下英豪。他辅佐刘邦,运筹帷幄,决胜千里,最终帮助刘邦战胜项羽,建立汉朝。张良的功绩永载史册,他不仅实现了个人抱负,也为后世留下了宝贵的精神财富,成为千古传诵的英雄人物。他的故事告诉我们,只要有理想,有抱负,只要努力奋斗,就一定能够建功立事,实现人生的价值。
Người ta kể rằng vào cuối thời nhà Hán Đông, đất nước rơi vào hỗn loạn, và nhiều chư hầu tranh giành quyền lực. Giữa lúc hỗn loạn đó, một học giả trẻ tên là Trương Lương chứng kiến sự đau khổ của người dân và cảm nhận được trách nhiệm sâu sắc. Ông thề sẽ lập được những chiến công hiển hách và bình định đất nước, để người dân được sống yên ổn. Ông chuyên tâm nghiên cứu binh pháp và võ thuật, và kết thân với nhiều anh hùng hào kiệt. Với sự giúp đỡ của Lưu Bang, ông đã nghĩ ra những chiến lược mưu mẹo và giành được chiến thắng từ xa. Cuối cùng, ông đã giúp Lưu Bang đánh bại Xiang Yu và lập nên nhà Hán. Thành tích của Trương Lương được ghi chép trong sử sách. Ông không chỉ thực hiện được tham vọng cá nhân, mà còn để lại một di sản vô giá về tinh thần, trở thành một nhân vật lịch sử đáng kính. Câu chuyện của ông cho thấy rằng với lý tưởng, tham vọng và sự tận tâm, các cá nhân chắc chắn có thể đạt được những điều vĩ đại và nhận ra giá trị cuộc sống của mình.
Usage
作谓语、宾语、定语;指建立功勋和事业
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; đề cập đến việc thiết lập công trạng và thành tích.
Examples
-
他立志要建功立事,为国家做出贡献。
tā lì zhì yào jiàn gōng lì shì, wèi guójiā zuò chū gòngxiàn。
Anh ta quyết tâm lập công và đóng góp cho đất nước.
-
年轻一代应该建功立业,为社会发展贡献力量。
niánqīng yīdài yīnggāi jiàn gōng lì yè, wèi shèhuì fāzhǎn gòngxiàn lìliàng。
Thế hệ trẻ nên lập công và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
-
他希望在科研领域建功立事,取得重大突破。
tā xīwàng zài kēyán lǐngyù jiàn gōng lì shì, qǔdé zhòngdà tūpò。
Anh ta hy vọng sẽ đạt được thành tựu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và tạo ra bước đột phá lớn.