当家作主 dāng jiā zuò zhǔ làm chủ nhà mình

Explanation

指在家庭、单位或国家中拥有主导权,能够做出决定。

Có vai trò chủ đạo và quyền quyết định trong gia đình, đơn vị hoặc quốc gia.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一户人家。家里有年迈的父母,还有几个兄弟姐妹。由于父母年事已高,无力打理家务,所以家里的事情都由哥哥负责。然而,哥哥却是一个好吃懒做的人,整天游手好闲,家里的事情都乱糟糟的。弟弟妹妹们看不下去了,他们商量着要改变现状。经过多次的努力,他们终于说服了父母,让弟弟来管理家里的事务。弟弟是一个勤劳肯干的人,他上任后,首先整顿家务,让家里焕然一新。他还积极地参与村里的事务,带领村民们共同建设家园。在他的带领下,小山村变得越来越繁荣富强。从此以后,这个小山村里的人们都过上了幸福快乐的生活。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè piān pì de xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī hù rén jiā. jiā lǐ yǒu nián mài de fù mǔ, hái yǒu jǐ gè xiōng dì jiě mèi. yóu yú fù mǔ nián shì yǐ gāo, wú lì dǎ lǐ jiā wù, suǒ yǐ jiā lǐ de shì qing dōu yóu gē ge fù zé. rán ér, gē ge què shì yīgè hào chī lǎn zuò de rén, zhěng tiān yóu shǒu hào xián, jiā lǐ de shì qing dōu luàn zāo zāo de. dì dì mèi mèi men kàn bù xià qù le, tā men shāng liang zhe yào gǎi biàn xiàn zhuàng. jīng guò duō cì de nǔ lì, tā men zōng yú shuō fú le fù mǔ, ràng dì dì lái guǎn lǐ jiā lǐ de shì wù. dì dì shì yīgè qín láo kěn gàn de rén, tā shàng rèn hòu, shǒu xiān zhěng dùn jiā wù, ràng jiā lǐ huàn rán yī xīn. tā hái jī jí de cān yù cūn lǐ de shì wù, dài lǐng cūn mín men gòng tóng jiàn shè jiā yuán. zài tā de dài lǐng xià, xiǎo shān cūn biàn de yuè lái yuè fán róng fù qiáng. cóng cǐ yǐ hòu, zhège xiǎo shān cūn lǐ de rén men dōu guò shang le xìng fú kuài lè de shēng huó.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một gia đình sinh sống. Gia đình đó gồm có cha mẹ già yếu và một vài người con. Vì cha mẹ đã già yếu không thể lo liệu việc nhà, nên người anh cả chịu trách nhiệm việc nhà. Thế nhưng, anh cả lại là người lười biếng, suốt ngày chỉ ăn chơi, khiến cho việc nhà cửa lộn xộn. Các em không chịu nổi nữa, và chúng bàn bạc cách thay đổi tình hình. Sau nhiều cố gắng, cuối cùng chúng cũng thuyết phục được cha mẹ để người em trai quản lý việc nhà. Người em trai là một người siêng năng và cần cù. Khi nhận nhiệm vụ, việc đầu tiên anh làm là sắp xếp lại việc nhà, khiến nhà cửa trở nên ngăn nắp. Anh cũng tích cực tham gia các công việc của làng, dẫn dắt bà con cùng nhau xây dựng quê hương. Dưới sự lãnh đạo của anh, ngôi làng vùng núi ngày càng giàu mạnh và phồn thịnh. Từ đó về sau, người dân trong ngôi làng vùng núi này sống cuộc sống hạnh phúc và ấm no.

Usage

常用作谓语、宾语、定语;多用于比喻义,形容掌握主动权,有主导权,能够独立自主地处理事情。

cháng yòng zuò wèi yǔ, bīn yǔ, dìng yǔ; duō yòng yú bǐ yù yì, xíng róng zhǎng wò zhǔ dòng quán, yǒu zhǔ dǎo quán, néng gòu dú lì zì zhǔ de chǔ lǐ shì qing.

Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; phần lớn trong nghĩa bóng, để diễn tả sự làm chủ thế chủ động, vai trò lãnh đạo và khả năng tự xử lý công việc.

Examples

  • 村民们终于可以当家作主,自己管理村里的事务了。

    cūn mín men zōng yú kě yǐ dāng jiā zuò zhǔ, zì jǐ guǎn lǐ cūn lǐ de shì wù le.

    Cuối cùng, người dân làng có thể tự mình quản lý các công việc của làng.

  • 经过多年的努力,我们终于在公司里当家作主了。

    jīng guò duō nián de nǔ lì, wǒ men zōng yú zài gōng sī lǐ dāng jiā zuò zhǔ le.

    Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng chúng ta đã tự làm chủ công ty của mình.

  • 在学习中,我们应该当家作主,主动学习。

    zài xué xí zhōng, wǒ men yīng gāi dāng jiā zuò zhǔ, zhǔ dòng xué xí。

    Trong học tập, chúng ta nên chủ động học tập và tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.