唯命是从 wéi mìng shì cóng Vô mệnh tòng

Explanation

指绝对服从命令,完全听从指挥。形容服从性极高,没有自己的主见。

Điều này đề cập đến sự tuân phục tuyệt đối đối với các mệnh lệnh và sự tuân thủ hoàn toàn các lệnh. Mô tả mức độ tuân phục rất cao và thiếu phán đoán độc lập.

Origin Story

春秋时期,楚庄王攻打郑国,郑国国君郑襄公为了保住国家,不惜放下尊严,赤身裸体向楚庄王请降。他向楚庄王表示,无论楚庄王有什么要求,他都会唯命是从,绝不反抗。楚庄王被郑襄公的诚意所感动,最终答应了郑国的求和,并且退兵。这便是“唯命是从”典故的起源,彰显了郑襄公为了国家安危,甘愿放下身段,彻底服从的决心和勇气。这个故事也体现了在特定情况下,为了大局利益,适当的妥协和服从是必要的,但同时也告诫我们,不应一味盲从,而应保留独立思考的能力。

Chunqiu shiqi, Chu Zhuang Wang gong da Zheng Guo, Zheng Guo guo jun Zheng Xiang Gong wei le bao zhu guo jia, bu xi fang xia zun yan, chi shen luo ti xiang Chu Zhuang Wang qing jiang. Ta xiang Chu Zhuang Wang biao shi, wu lun Chu Zhuang Wang you shen me yao qiu, ta dou hui wei ming shi cong, jue bu fan kang. Chu Zhuang Wang bei Zheng Xiang Gong de cheng yi suo gan dong, zui zhong da ying le Zheng Guo de qiu he, bing qie tui bing. Zhe bian shi "wei ming shi cong" diangu de qiyuan, zhang xian le Zheng Xiang Gong wei le guo jia an wei, gan yuan fang xia shen duan, che di fu cong de jue xin he yong qi. Zhe ge gushi ye ti xian le zai te ding qing kuang xia, wei le da ju li yi, shi dang de tuo xie he fu cong shi bi yao de, dan tong shi ye gao jie wo men, bu ying yi wei mang cong, er ying bao liu du li si kao de neng li.

Trong thời kỳ Xuân Thu, vua Chuang nước Sở tấn công nước Trịnh. Để cứu nước mình, vua Trịnh, Trịnh Tương công, đã hạ mình, xuất hiện trần truồng trước mặt vua Chuang để đầu hàng. Ông đảm bảo với vua Chuang rằng ông sẽ tuân theo bất kỳ mệnh lệnh nào mà không cần đặt câu hỏi hay kháng cự. Cảm động trước lòng thành của Trịnh Tương công, vua Chuang đã chấp thuận lời cầu hòa của nước Trịnh và rút quân. Đây là nguồn gốc của thành ngữ “Vô mệnh tòng”, làm nổi bật quyết tâm và lòng dũng cảm của Trịnh Tương công trong việc hoàn toàn khuất phục vì sự an toàn của đất nước mình. Câu chuyện này cũng phản ánh rằng trong một số tình huống, sự thỏa hiệp và tuân phục thích hợp là cần thiết vì lợi ích chung, nhưng cũng cảnh báo chống lại sự tuân phục mù quáng, thúc giục tầm quan trọng của tư duy độc lập.

Usage

用于形容对命令的绝对服从,常用于军事、工作等场合。

yong yu xing rong dui ming ling de jue dui fu cong, chang yong yu jun shi, gong zuo deng chang he.

Được sử dụng để mô tả sự phục tùng tuyệt đối đối với các mệnh lệnh, thường trong các thiết lập quân sự hoặc công việc.

Examples

  • 士兵们对军令唯命是从。

    bing shi men dui jun ling wei ming shi cong

    Những người lính tuân lệnh không cần câu hỏi.

  • 他为人忠厚,对上司的命令唯命是从。

    ta wei ren zhong hou, dui shang si de ming ling wei ming shi cong

    Anh ta là một người đàn ông trung thực đã tuân theo mệnh lệnh của cấp trên một cách mù quáng