得而复失 dé ér fù shī có được rồi lại mất

Explanation

这个成语形容得到某种东西后又失去的状况。它强调了拥有与失去之间的反差,以及失去后的惋惜之情。通常用于形容某种美好的事物,如机会、爱情、财产等,在得到后又意外失去的场景。

Thành ngữ này miêu tả tình huống có được thứ gì đó rồi lại mất đi. Nó nhấn mạnh sự tương phản giữa việc sở hữu và mất mát, cũng như sự hối tiếc sau khi mất mát. Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả điều gì đó tốt đẹp, ví dụ như cơ hội, tình yêu hoặc tài sản, bị mất đi một cách bất ngờ sau khi đạt được.

Origin Story

话说当年诸葛亮南征孟获,七擒七纵,最终平定了南中叛乱。然则,这南征之路并非一帆风顺。诸葛亮率大军翻山越岭,一路艰辛,终于取得了决定性的胜利,眼看就要凯旋而归。然而,就在大军即将返回之际,一场突如其来的暴雨,冲垮了大军的后勤补给线,粮食、军械损失惨重。诸葛亮本以为大功告成,却因这场暴雨,导致大军粮草短缺,不得不重新调整计划,这真是“得而复失”的无奈。经过一番周折,诸葛亮最终还是带领大军回到了蜀汉。此役虽历经波折,但最终也为蜀汉稳定南疆作出了巨大贡献。这虽然是得而复失的经历,但是也体现了诸葛亮的智慧和坚韧不拔的精神。

huàshuō dāngnián zhūgě liàng nánzhēng mèng huò, qī qín qī zòng, zuìzhōng píng dìng le nánzhōng pànluàn. ránzé, zhè nánzhēng zhī lù bìngfēi yī fān shùnshùn. zhūgě liàng shuài dàjūn fānshān yuè lǐng, yīlù jiānxīn, zhōngyú qǔdé le juédìng xìng de shènglì, yǎnkàn jiù yào kǎixuán ér guī. rán'ér, jiù zài dàjūn jíjiāng fǎnhuí zhījì, yī chǎng tū rú qí lái de bàoyǔ, chōng kuǎ le dàjūn de hòuqín bǔjǐ xiàn, liángshí, jūnxì sǔnshī cǎnzhòng. zhūgě liàng běn yǐwéi dà gōng gào chéng, què yīn zhè chǎng bàoyǔ, dǎozhì dàjūn liángcǎo duǎnquē, bùdé bù chóngxīn tiáozhěng jìhuà, zhè zhēnshi “dé ér fù shī” de wú nài. jīngguò yī fān zhōuzhé, zhūgě liàng zuìzhōng háishì dàilǐng dàjūn huí dào le shǔ hàn. cǐ yì suī lì jīng bōzhé, dàn zuìzhōng yě wèi shǔ hàn wěndìng nánjiāng zuò chū le jùdà gòngxiàn. zhè suīrán shì dé ér fù shī de jīnglì, dànshì yě tǐxiàn le zhūgě liàng de zhìhuì hé jiānrèn bùbá de jīngshen.

Trong thời Tam Quốc, sau khi thành công thu phục được Mạnh Hoắc bảy lần, Gia Cát Lượng chuẩn bị trở về với chiến thắng vẻ vang. Tuy nhiên, số phận đã giáng một đòn mạnh vào ông khi những cơn mưa xối xả bất ngờ phá hủy tuyến tiếp tế, gây ra tổn thất nặng nề về lương thực và vũ khí. Đây là điều khó nuốt trôi sau khi đã giành được chiến thắng vẻ vang như vậy. Thất bại bất ngờ này là một ví dụ điển hình của "có được rồi lại mất". Nhưng không nản lòng, Gia Cát Lượng, với ý chí kiên định, đã tập hợp lại binh lính và dẫn dắt quân đội trở về nhà. Mặc dù gặp nhiều thách thức, sự kiên trì và chiến lược của ông đã bảo vệ vững chắc biên giới phía nam của Thục, cuối cùng đạt được thành công vượt xa những tổn thất ban đầu.

Usage

形容得到后又失去的状况,常用于表达惋惜之情。

míngshùndehòuyòushīqùdezhuàngkuàng,chángyòngyúbiǎodáwǎnxīzhīqíng

Miêu tả tình huống có được thứ gì đó rồi lại mất đi, thường được dùng để thể hiện sự hối tiếc.

Examples

  • 他辛辛苦苦攒钱买了一辆车,没开多久就出了事故,真是得而复失!

    tā xīnxīnkǔkǔ zǎn qián mǎi le yī liàng chē, méi kāi duō jiǔ jiù chū le shìgù, zhēnshi dé ér fù shī!

    Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tiết kiệm tiền mua một chiếc xe hơi, nhưng không lâu sau đó, nó đã gặp tai nạn, đúng là một trường hợp có được rồi lại mất!

  • 这场比赛,我们领先了大半场,最后时刻却反被对手逆转,真是让人惋惜,得而复失啊!

    zhè chǎng bǐsài, wǒmen lǐngxiān le dà bàn chǎng, zuìhòu shí kē què fǎn bèi duì shǒu nì zhuǎn, zhēnshi ràng rén wǎnxī, dé ér fù shī a!

    Chúng tôi dẫn trước trong phần lớn trận đấu, nhưng vào những phút cuối cùng, đối thủ đã lật ngược tình thế. Thật đáng tiếc, có được rồi lại mất!