必恭必敬 Rất tôn trọng
Explanation
形容态度十分恭敬,是对人的尊敬,是中华民族的传统美德,表达对人的尊重和礼貌。
Diễn tả một thái độ rất tôn trọng. Đó là sự tôn trọng dành cho con người, một truyền thống đạo đức của người Trung Hoa, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
Origin Story
西周时期,周幽王为了博得褒姒一笑,不惜发动战争,甚至废掉了太子宜臼,立了褒姒的儿子伯服为太子。周幽王对褒姒的宠爱到了无以复加的地步,他竭尽所能地讨好褒姒,甚至可以为了她而放弃一切。但褒姒却始终没有露出笑容。周幽王为此焦头烂额,束手无策。最后,他只能放弃了让褒姒一笑的念头,并对褒姒的态度更加必恭必敬,希望能够得到她的原谅。
Trong triều đại nhà Chu Tây, vua You của nhà Chu đã làm mọi cách để khiến Bao Si mỉm cười. Ông ta không tiếc bất cứ điều gì, thậm chí còn phát động chiến tranh, và ông ta thậm chí còn thay thế thái tử Yi Jiu bằng con trai của Bao Si là Bo Fu. Tình yêu của vua You dành cho Bao Si là vô hạn, ông ta làm mọi cách để chiều lòng nàng, ngay cả khi điều đó có nghĩa là từ bỏ tất cả. Nhưng Bao Si chưa bao giờ nở nụ cười với ông ta. Vua You tuyệt vọng, ông ta không biết phải làm gì. Cuối cùng, ông ta từ bỏ ý định khiến Bao Si mỉm cười, và đối xử với nàng một cách tôn trọng hơn, hy vọng có thể được nàng tha thứ.
Usage
该成语在日常生活中,用于表达对人的尊敬和礼貌。
Thành ngữ này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với mọi người.
Examples
-
他对待长辈总是必恭必敬。
tā duì dài zhǎng bèi zǒng shì bì gōng bì jìng.
Anh ấy luôn luôn tỏ ra kính trọng đối với bậc trưởng bối.
-
我们应该对老师必恭必敬。
wǒ men yīng gāi duì lǎo shī bì gōng bì jìng.
Chúng ta nên tỏ ra tôn trọng đối với thầy cô giáo của mình.