出言不逊 lời lẽ bất kính
Explanation
指说话粗鲁无礼,不谦逊。
Chỉ nói chuyện thô lỗ và bất lịch sự, không khiêm nhường.
Origin Story
话说汉献帝建安五年,曹操率军攻打袁绍的粮仓乌巢。袁绍采纳了郭图的计策,企图偷袭曹操的大本营,结果兵败如山倒。郭图为了推卸责任,便诬陷张郃在军中出言不逊,败坏军心。张郃忍无可忍,最终投奔了曹操,成为曹操统一北方的重要将领。这个故事说明,在任何时候,都应该谨慎言行,切勿出言不逊,以免给自己带来不必要的麻烦。
Người ta kể rằng vào năm thứ năm Kiến An dưới thời vua Hán Hiến Đế, Tào Tháo dẫn quân tấn công kho lương của Viên Thiệu, Ngô Xảo. Viên Thiệu nghe theo kế sách của Quách Đồ, âm mưu tập kích doanh trại chính của Tào Tháo, nhưng cuối cùng đã đại bại. Để trốn tránh trách nhiệm, Quách Đồ vu khống rằng Trương Hoà trong quân đội có lời lẽ bất kính, làm suy yếu tinh thần binh sĩ. Trương Hoà không chịu đựng nổi, cuối cùng đã đầu hàng Tào Tháo và trở thành một nhân vật quan trọng trong việc thống nhất phương Bắc của Tào Tháo. Câu chuyện này minh họa rằng bất cứ lúc nào cũng nên thận trọng trong lời nói và hành động, tránh bất kính để khỏi gây ra rắc rối không cần thiết.
Usage
用于形容说话粗鲁无礼,不谦逊。
Được dùng để mô tả việc nói chuyện thô lỗ và bất lịch sự, không khiêm nhường.
Examples
-
他出言不逊,惹恼了老师。
tā chūyán bù xùn, rěnǎole lǎoshī
Anh ta nói năng thô lỗ và làm tức giận giáo viên.
-
会议上,他出言不逊,引起了众怒。
huìyì shàng, tā chūyán bù xùn, yǐnqǐle zhòngnù
Trong cuộc họp, anh ta nói năng thô lỗ và gây ra sự phẫn nộ chung.
-
年轻人应该谦虚谨慎,切勿出言不逊。
niánqīngrén yīnggāi qiānxū jǐnxìn, qiēwù chūyán bù xùn
Những người trẻ tuổi nên khiêm tốn thận trọng, đừng bao giờ thô lỗ.