恋栈不去 Bám chặt lấy chức vụ
Explanation
栈:牲畜棚栏。恋栈:牲畜留恋自己的圈、棚。形容人贪恋官位,不想离去。
Zhan: chuồng gia súc. Lianzhan: gia súc quyến luyến chuồng của chúng. Mô tả người luyến tiếc chức vụ và không muốn rời đi.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李实的官员,能力出众,深受百姓爱戴。然而,他却对自己的官位恋恋不舍,即使皇帝多次暗示他退休,他也总是以各种借口推脱。 李实深知自己年事已高,精力大不如前,但依旧不愿意放下手中的权力。他害怕退休后,失去曾经拥有的一切,害怕失去在朝堂上的影响力。于是,他总是在各种场合表现出对工作的热忱,对皇帝的忠诚,试图以此来掩盖自己对权力的渴望。 一天,皇帝召见李实,再次劝他退休,并赐予他丰厚的赏赐。李实眼含热泪,对皇帝表达了忠心,但依旧不肯退休。皇帝见状,不禁叹了口气,他知道李实是真心为朝廷办事,但他的恋栈行为也确实阻碍了朝廷的新陈代谢。 最终,皇帝尊重了李实的意愿,但同时也在暗中寻找合适的接班人。李实的故事,成为了后世官员们警醒的案例,提醒着他们要时刻保持清醒的头脑,切勿恋栈不退,耽误了国家大事。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị quan tên là Lý Thực, nổi tiếng với tài năng và được dân chúng yêu mến. Tuy nhiên, ông ta bám chặt lấy chức vụ của mình, và dù Hoàng đế nhiều lần đề nghị ông ta nghỉ hưu, ông ta vẫn luôn tìm đủ mọi lý do để từ chối. Lý Thực biết rằng mình đã già và không còn năng lực như trước, nhưng ông ta không muốn từ bỏ quyền lực. Ông ta sợ rằng sau khi nghỉ hưu, ông ta sẽ mất đi tất cả những gì mình đang có và ảnh hưởng của mình trong triều đình. Vì vậy, ông ta luôn thể hiện sự hăng hái trong công việc và lòng trung thành với Hoàng đế ở khắp mọi nơi, để che giấu lòng tham quyền lực của mình. Một ngày nọ, Hoàng đế triệu Lý Thực đến và một lần nữa khuyên ông ta nghỉ hưu, và ban thưởng cho ông ta rất nhiều. Lý Thực khóc và cam đoan với Hoàng đế về lòng trung thành của mình, nhưng vẫn nhất quyết không chịu nghỉ hưu. Hoàng đế thở dài; ông ta biết rằng Lý Thực chân thành phục vụ đất nước, nhưng việc ông ta bám chặt lấy chức vụ thực sự đã cản trở sự thay đổi trong triều đình. Cuối cùng, Hoàng đế tôn trọng ý nguyện của Lý Thực, nhưng bí mật bắt đầu tìm kiếm người kế nhiệm thích hợp. Câu chuyện của Lý Thực trở thành lời cảnh báo đối với các quan lại sau này, nhắc nhở họ phải luôn giữ cho đầu óc tỉnh táo và tránh bám víu vào chức vụ của mình, gây hại cho việc nước.
Usage
形容人贪恋官位,不愿离去。
Được dùng để mô tả người luyến tiếc chức vụ và không muốn rời đi.
Examples
-
他恋栈不去,迟迟不肯退休。
tā liàn zhàn bù qù, chí chí bùkěn tuìxiū
Ông ta bám chặt lấy chức vụ của mình và không chịu nghỉ hưu.
-
老臣恋栈不去,新政难以推行。
lǎochén liàn zhàn bù qù, xīnzhèng nán yǐ tuīxíng
Vị đại thần già bám chặt lấy chức vụ của mình, khiến việc thực hiện chính sách mới gặp nhiều khó khăn.