扬眉吐气 cảm thấy tự hào và chiến thắng
Explanation
扬起眉头,吐出怨气。形容摆脱了长期受压状态后高兴痛快的样子。
Nâng cao lông mày, thở ra sự oán giận. Mô tả cảm giác hạnh phúc và nhẹ nhõm sau khi thoát khỏi thời kỳ áp bức lâu dài.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,从小就饱读诗书,胸怀大志,渴望建功立业,无奈屡遭打击,郁郁不得志。一次,他应邀参加友人宴席,席间觥筹交错,宾客们谈笑风生,李白却默默无闻,心怀苦闷。突然,友人提及朝廷的腐败和黑暗,以及无数有才华之士被埋没的现状。李白听着听着,胸中的怒火逐渐燃烧,忍不住拍案而起,慷慨激昂地讲述着自己怀才不遇的遭遇和对朝廷的失望。他以诗歌为武器,激扬文字,批判时政,他的诗句如同一把把利剑,直击人心,震撼全场。这次大胆的发言,让李白扬眉吐气,他感觉自己内心的压抑得到释放,从此更加积极地投身到文学创作中,留下许多千古传诵的名篇。此后他虽然依旧漂泊不定,却不再感到压抑,而是充满了希望和自信,他的诗歌更加豪迈,气势更加磅礴,他的名字也最终名扬天下,流芳千古,成为了一代诗仙。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã chăm chỉ học hành, và nuôi dưỡng những tham vọng lớn lao, ông muốn đạt được thành công, nhưng liên tục gặp phải những thất vọng và khó khăn. Một lần, ông được một người bạn mời đến một bữa tiệc, nơi họ uống rượu và trò chuyện, tất cả khách mời đều đang cười đùa, nhưng Lý Bạch ngồi yên lặng, và ông rất lo lắng. Đột nhiên, một người bạn của ông nói về nạn tham nhũng và sự tối tăm của triều đình, và biết bao nhiêu người tài giỏi bị đàn áp. Lý Bạch lắng nghe, và trái tim ông bừng cháy, và ông đập bàn, đầy nhiệt huyết kể lại những bất công mà ông đã phải chịu đựng và sự thất vọng của ông đối với triều đình. Ông dùng thơ ca làm vũ khí, và ông chỉ trích chính trị, những bài thơ của ông như những thanh kiếm sắc bén, đâm thấu trái tim mọi người, và làm cho tất cả mọi người đều sửng sốt. Bài phát biểu dũng cảm này đã mang lại cho Lý Bạch một sự nhẹ nhõm to lớn, ông cảm thấy như gánh nặng trên tim mình đã tan biến, và từ đó ông trở nên tích cực hơn trong sáng tác văn học, và ông đã viết nên nhiều tác phẩm bất hủ. Sau đó, mặc dù ông vẫn tiếp tục đi đây đi đó, nhưng ông không còn cảm thấy áp lực, mà tràn đầy hy vọng và tự tin, những bài thơ của ông trở nên hùng tráng và uy lực hơn, tên tuổi của ông cuối cùng cũng vang danh khắp cả nước, và ông được biết đến như một nhà thơ vĩ đại.
Usage
常用来形容人摆脱困境后高兴痛快的样子。
Thường được dùng để mô tả cảm giác hạnh phúc và nhẹ nhõm sau khi vượt qua khó khăn.
Examples
-
他终于扬眉吐气,获得了成功。
ta zhongyu yangmei tuqi, huodele chenggong.
Cuối cùng anh ta đã trả thù và đạt được thành công.
-
经过多年的努力,他终于扬眉吐气了!
jingguo duonian de nuli, ta zhongyu yangmei tuqile!
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ta đã cảm thấy tự hào và chiến thắng!