扬长而去 ra đi một cách kiêu ngạo
Explanation
形容人傲慢地离开。
miêu tả ai đó ra đi một cách kiêu ngạo.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他豪放不羁,才华横溢。一次,他应邀参加一个达官贵人的宴会。席间,觥筹交错,宾主尽欢。但李白素性不喜逢迎拍马,对于那些阿谀奉承之徒,更是深恶痛绝。宴会上,那些文人雅士们,个个都穿戴华丽,佩戴珠宝,谈吐之间尽显富贵之气。李白对此不屑一顾,他穿着简朴的衣衫,独自一人坐在角落里,默默地品着酒。期间,有人向他敬酒,他也只是淡淡一笑,并不多言。这时,一个权贵子弟,见李白如此不把他放在眼里,便出言不逊,言语之中充满了轻蔑之意。李白听后,并不理会,只是微微一笑,然后起身,扬长而去,留下众人面面相觑,不知所措。李白这一走,便成了千古佳话,他那大模大样、傲然离去的姿态,更成为了后世人们津津乐道的话题。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, phóng khoáng và tài năng. Có lần, ông được mời đến một bữa tiệc của một quan chức cấp cao. Trong bữa tiệc, có rất nhiều rượu và thức ăn, và chủ nhà cũng như khách đều vui vẻ. Tuy nhiên, Lý Bạch không thích nịnh bợ và đặc biệt ghét những kẻ xu nịnh. Tại bữa tiệc, tất cả các học giả và trí thức đều mặc quần áo sang trọng, đeo trang sức, và trong lời nói của họ thể hiện sự giàu có. Lý Bạch phớt lờ điều đó và ngồi một mình trong góc với bộ quần áo giản dị, lặng lẽ uống rượu. Trong lúc đó, có người mời ông rượu, và ông chỉ mỉm cười nhẹ nhàng và không nói nhiều. Sau đó, một chàng trai quyền thế, thấy Lý Bạch không coi trọng mình, đã bắt đầu nói chuyện thô lỗ và khinh miệt. Lý Bạch phớt lờ anh ta, mỉm cười nhẹ nhàng, rồi đứng dậy và ra đi, khiến mọi người đều ngạc nhiên và bất lực. Sự ra đi của Lý Bạch trở thành một câu chuyện nổi tiếng, và thái độ tự tin và kiêu hãnh của ông trở thành chủ đề thường được các thế hệ sau thảo luận.
Usage
多用于描写人物傲慢离去的神态。
Thường được dùng để miêu tả ai đó ra đi một cách kiêu ngạo.
Examples
-
他扬长而去,留下我们收拾残局。
tā yáng cháng ér qù, liú xià wǒmen shōushi cánjú
Anh ta ra đi một cách kiêu ngạo, để lại chúng tôi dọn dẹp mớ hỗn độn.
-
会议结束后,领导扬长而去,留下大家面面相觑。
huìyì jiéshù zhīhòu, lǐngdǎo yáng cháng ér qù, liú xià dàjiā miànmiàn xiāngqù
Sau cuộc họp, lãnh đạo đã bỏ đi, để lại mọi người nhìn nhau ngơ ngác.