拂袖而去 vung tay áo bỏ đi
Explanation
形容生气地甩了一下袖子就走了。
Để miêu tả cảnh ai đó bỏ đi một cách giận dữ bằng cách vung tay áo.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,一日在宫中为皇帝作诗,皇帝却对他的诗作不甚满意,并对李白的诗中的一些用词颇为不满。李白见此情景,心中甚是不悦。他不愿与皇帝争论,便拂袖而去。他走后,皇帝觉得很后悔,因为李白的才华横溢,深受人们敬仰,他本想用言语来羞辱李白,却不想适得其反。李白拂袖而去,这其中包含着一种傲骨和不畏强权的自信。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch có một lần viết bài thơ cho hoàng đế, nhưng hoàng đế không hài lòng và chỉ trích một số từ ngữ. Lý Bạch rất tức giận. Thay vì tranh luận với hoàng đế, ông ta tức giận bỏ cung ra về. Sau khi ông ta rời đi, hoàng đế hối hận về quyết định của mình, ông ta nhận ra giá trị to lớn của tài năng Lý Bạch. Hoàng đế thực sự muốn làm nhục Lý Bạch, nhưng kết quả lại ngược lại. Việc Lý Bạch bỏ đi với một cái vung tay áo cho thấy sự kiêu hãnh và tự tin.
Usage
用于描写生气离开的场景。
Được sử dụng để mô tả cảnh ai đó bỏ đi một cách giận dữ.
Examples
-
他拂袖而去,留下众人面面相觑。
ta fu xiu er qu, liu xia ren zhong mian mian xiang qu. ting dao zhe ge xiao xi, ta fu xiu er qu, yi sheng bu keng.
Anh ta bỏ đi, vung tay áo, để lại mọi người nhìn nhau ngơ ngác.
-
听到这个消息,他拂袖而去,一声不吭。
Er verließ den Raum mit einem wütenden Schleuder seiner Ärmel. Nach dem Streit, schnappte er nach Luft und ging mit einem wütenden Schleuder seiner Ärmel.
Nghe được tin này, anh ta bỏ đi, không nói một lời nào。