拭目以待 Shi Mu Yi Dai hãy chờ xem

Explanation

拭目以待,意思是擦亮眼睛等着瞧。形容期待很迫切,也表示确信某事一定会出现。

Shi mu yi dai nghĩa là lau sạch mắt và chờ đợi. Nó miêu tả một sự mong đợi rất cấp thiết và cũng thể hiện sự chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

Origin Story

话说古代有一位技艺超群的工匠,他耗费数年心血打造出一件精美的玉器。这件玉器不仅工艺精湛,更蕴含着匠人对艺术的独特理解和深厚的情感。当玉器终于完成时,工匠并没有急于向世人展示,而是选择静待佳期,等待一个最合适的时机,让这件作品绽放出最耀眼的光芒。他擦拭着手中的玉器,目光中充满了期待和自信,仿佛已经预见到它将带来的惊艳。他相信,当这件玉器面世的那一刻,世人将为之赞叹,他的付出也将得到最好的回报。他每日都擦拭玉器,细心呵护,如同呵护自己的孩子一般。他日复一日,拭目以待着,期待着见证这件作品的辉煌。

huà shuō gǔdài yǒu yī wèi jìyì chāoqún de gōngjiàng, tā hàofèi shǔnián xīn xuè dǎzào chū yī jiàn jīngměi de yùqì. zhè jiàn yùqì bù jǐn gōngyì jīngzhàn, gèng yùnhán zhe jiàngrén duì yìshù de dúténg lǐjiě hé shēnhòu de qínggǎn. dāng yùqì zhōngyú wánchéng shí, gōngjiàng bìng méiyǒu jíyú xiàng shìrén zhǎnshì, ér shì xuǎnzé jìng dài jiāqī, děngdài yīgè zuì héshì de shíjī, ràng zhè jiàn zuòpǐn zhànfàng chū zuì yàoyǎn de guāngmáng. tā cāshìzhe shǒu zhōng de yùqì, mùguāng zhōng chōngmǎn le qīdài hé zìxìn, fǎngfú yǐjīng yùjiàn dào tā jiāng dài lái de jīngyàn. tā xiāngxìn, dāng zhè jiàn yùqì miànshì de nà yīkè, shìrén jiāng wèi zhī zàntàn, tā de fùchū yě jiāng dédào zuì hǎo de huí bào. tā měirì dōu cāshì yùqì, xìxīn hēhù, rútóng hēhù zìjǐ de háizi yībān. tā rìfùrìrì, shìmù yǐdài zhe, qīdài zhe jiànzhèng zhè jiàn zuòpǐn de huīhuáng.

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân lành nghề đã dành nhiều năm để tạo ra một hiện vật ngọc bích tuyệt đẹp. Hiện vật này không chỉ được chế tác tinh xảo mà còn toát lên sự hiểu biết độc đáo và tình cảm sâu sắc của nghệ nhân đối với nghệ thuật. Khi hiện vật cuối cùng hoàn thành, nghệ nhân không vội vàng trưng bày nó ra thế giới. Thay vào đó, ông kiên nhẫn chờ đợi thời điểm hoàn hảo, thời điểm thích hợp để tác phẩm tỏa sáng rực rỡ nhất. Ông đánh bóng hiện vật ngọc bích trên tay, ánh mắt tràn đầy hy vọng và tự tin, như thể ông đã nhìn thấy trước được sự kinh ngạc mà nó sẽ gây ra. Ông tin rằng khi hiện vật xuất hiện trên thế giới, mọi người sẽ ngưỡng mộ nó, và những nỗ lực của ông sẽ được đền đáp. Ông đánh bóng hiện vật ngày này qua ngày khác, chăm sóc nó như chăm sóc đứa con của mình. Ngày qua ngày, ông háo hức chờ đợi, mong chờ được chứng kiến sự huy hoàng của tác phẩm này.

Usage

用于表达对未来事件的期待和信心,通常用于积极向上的语境。

yong yu biaoda dui weilai shijian de qidai he xinxin, tongchang yong yu jiji xiangshang de yujing.

Được sử dụng để thể hiện sự mong đợi và lòng tin vào các sự kiện trong tương lai, thường trong ngữ cảnh tích cực.

Examples

  • 让我们拭目以待,看看他的计划能否成功。

    rang women shimu yidai, kankan ta de jihua nengfou chenggong.

    Hãy chờ xem kế hoạch của anh ấy có thành công hay không.

  • 新产品的发布在即,让我们拭目以待吧!

    xin chanpin de fabu zai ji, rang women shimu yidai ba!

    Sản phẩm mới sắp ra mắt, chúng ta hãy chờ xem!