按步就班 từng bước
Explanation
按照一定的步骤和程序办事。
Làm việc theo một trình tự và các bước nhất định.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位经验丰富的木匠老张。他一生都在制作精美的木制家具,他的技艺世代相传。老张的儿子小张从小耳濡目染,跟着父亲学习木匠手艺。他认真地按照父亲教他的方法,一步一步地学习,从最基本的刨木、锯木开始,慢慢地掌握了各种技艺。他从不急于求成,而是按部就班地练习,日复一日地磨练自己的技术。村子里的人们都知道老张的技艺高超,也深知小张继承了父亲的衣钵,同样技艺精湛。小张在木匠的道路上,始终坚持按部就班,从不轻视任何一个步骤,从不抄近道,也从不放弃任何一次学习的机会。他相信只有这样,才能做出真正精美的作品,才能传承和发扬木匠的技艺。功夫不负有心人,小张的技艺日益精湛,他的作品也越来越受到人们的喜爱。他成为了村庄里最受尊敬的木匠之一,他的故事也成为了村庄里流传的一个佳话。
Trong một ngôi làng cổ, sống một người thợ mộc giàu kinh nghiệm, cụ Zhang. Ông đã dành cả đời mình để tạo ra những món đồ gỗ tinh xảo, kỹ năng của ông được truyền lại qua nhiều thế hệ. Con trai ông, cậu Zhang, lớn lên bằng việc quan sát cha mình và học nghề từ ông. Cậu cẩn thận làm theo hướng dẫn của cha, học từng bước một, bắt đầu từ những kỹ năng cơ bản về bào và cưa gỗ, và dần dần thành thạo nhiều kỹ thuật khác nhau. Cậu không bao giờ vội vàng mà luyện tập một cách có hệ thống, ngày này qua ngày khác. Dân làng biết đến kỹ năng xuất sắc của cụ Zhang và nhận ra rằng cậu Zhang đã kế thừa di sản của cha mình. Trên con đường trở thành thợ mộc, cậu Zhang luôn luôn tuân theo phương pháp từng bước một, không bao giờ xem nhẹ bất kỳ quy trình nào, tránh lối tắt và nắm bắt mọi cơ hội để học hỏi. Cậu tin rằng chỉ bằng cách này, cậu mới có thể tạo ra những tác phẩm thực sự xuất sắc và duy trì truyền thống nghề mộc. Những nỗ lực của cậu đã được đền đáp. Kỹ năng của cậu Zhang ngày càng tinh tế, và các tác phẩm của cậu ngày càng được yêu thích. Cậu trở thành một trong những người thợ mộc được kính trọng nhất trong làng, câu chuyện của cậu trở thành một truyền thuyết địa phương.
Usage
形容做事有条理,按步骤进行。
Miêu tả cách làm việc một cách trật tự và từng bước.
Examples
-
学习要按部就班,循序渐进。
xuéxí yào àn bù jiù bān, xúnxù jìnjìn
Việc học tập cần phải được tiến hành từng bước, dần dần.
-
做事要按步就班,不能急于求成。
zuòshì yào àn bù jiù bān, bù néng jí yú qiú chéng
Mọi việc cần phải được làm từng bước một, không được hấp tấp để thành công.