挥汗如雨 Đổ mồ hôi nhễ nhại
Explanation
形容人由于天气炎热或剧烈运动而大量出汗。
Miêu tả một người đổ mồ hôi rất nhiều do thời tiết nóng hoặc tập thể dục gắng sức.
Origin Story
战国时期,纵横家苏秦游说诸侯联合抗秦,他来到齐国,向齐宣王陈述利害,慷慨激昂,口若悬河,说得满堂宾客都听得入迷。他讲到齐国的富强时,更是挥洒自如,声情并茂,汗珠一颗颗从额头滚落,如雨般落下,他全然不觉,继续滔滔不绝地阐述着他的观点。齐宣王被他的热情和真诚所打动,最终答应了联合抗秦的请求。苏秦的挥汗如雨,不仅展现了他的口才,更体现了他为国家大义而忘我的精神。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, nhà chiến lược Tô Khâu du hành đến các nước khác nhau để thuyết phục họ liên minh chống lại Tần. Ông đến nước Tề và hùng hồn trình bày những lợi ích của liên minh với Tề Tuyên Vương. Bài phát biểu của ông ấy rất say sưa và thuyết phục đến nỗi toàn bộ khán phòng bị cuốn hút. Khi ông ấy nói về sức mạnh và sự giàu có của nước Tề, lời nói của ông ấy càng tự do hơn, và mồ hôi tuôn ra từ trán ông ấy như mưa. Ông ấy say sưa với bài phát biểu đến mức không hề nhận ra điều đó. Tề Tuyên Vương, xúc động trước sự chân thành và nhiệt huyết của ông ấy, đã đồng ý thành lập liên minh chống lại Tần. Việc Tô Khâu đổ mồ hôi đầm đìa không chỉ cho thấy tài hùng biện xuất chúng của ông ấy mà còn phản ánh sự tận tâm quên mình của ông ấy vì lợi ích lớn lao của đất nước.
Usage
用于形容人由于天气炎热或剧烈运动而大量出汗。
Được sử dụng để mô tả một người đổ mồ hôi rất nhiều do thời tiết nóng hoặc tập thể dục gắng sức.
Examples
-
烈日当空,工人们挥汗如雨地工作。
liè rì dāng kōng, gōng rén men huī hàn rú yǔ de gōng zuò.
Dưới ánh nắng chói chang, công nhân làm việc với mồ hôi nhễ nhại.
-
夏日炎炎,运动场上挥汗如雨的运动员们奋力拼搏。
xià rì yán yán, yùn dòng chǎng shang huī hàn rú yǔ de yùn dòng yuán men fèn lì pīn bó
Vào mùa hè, các vận động viên trên sân vận động đã nỗ lực hết mình, đổ mồ hôi