掌上明珠 con ngươi
Explanation
比喻受到父母极度疼爱的子女,尤指女儿。
Chỉ đứa trẻ được cha mẹ yêu thương rất nhiều, đặc biệt là con gái.
Origin Story
从前,有一个富商,膝下只有一位女儿,名叫小莲。小莲自幼聪明伶俐,乖巧可爱,深得父母的宠爱。富商视小莲为掌上明珠,给她最好的衣食住行,让她学习琴棋书画,样样精通。小莲也十分懂事,总是体贴父母,孝顺长辈。然而,一次意外,小莲生病了,病情十分危急。富商夫妇焦急万分,四处求医问药,最终小莲还是离开了人世。富商夫妇悲痛欲绝,从此对小莲的思念之情日益深厚,将小莲生前的一切都珍藏起来,成为了他们心中永远的掌上明珠。
Ngày xửa ngày xưa, có một thương gia giàu có chỉ có một cô con gái tên là Tiểu Liên. Từ nhỏ, Tiểu Liên đã thông minh, lanh lợi và đáng yêu, được cha mẹ hết mực yêu thương. Vị thương gia coi Tiểu Liên như con ngươi trong mắt mình, cung cấp cho cô những thứ tốt nhất về ăn mặc, ở, và dạy cô học thư pháp, hội họa, âm nhạc và cờ vua. Tiểu Liên cũng rất hiểu chuyện, luôn quan tâm đến cha mẹ và hiếu thảo với người lớn tuổi. Tuy nhiên, một tai nạn đã xảy ra khi Tiểu Liên bị bệnh nặng. Cha mẹ cô vô cùng lo lắng, chạy chữa khắp nơi, nhưng cuối cùng Tiểu Liên vẫn qua đời. Vị thương gia và vợ vô cùng đau khổ, tình yêu thương dành cho Tiểu Liên càng thêm sâu đậm mỗi ngày. Họ trân trọng tất cả những gì gợi nhớ về Tiểu Liên, giữ mãi hình ảnh cô trong tim họ như cô con gái cưng.
Usage
用作宾语、定语;指儿女
Được sử dụng như tân ngữ hoặc định ngữ; đề cập đến con cái.
Examples
-
她是父母的掌上明珠,从小娇生惯养。
tā shì fùmǔ de zhǎng shàng míng zhū, cóng xiǎo jiāo shēng guàn yǎng. zhège xiàngmù shì gōngsī de zhǎng shàng míng zhū, gōngsī tóurù le dàliàng zīyuán
Cô ấy là con gái cưng của bố mẹ, được nuông chiều từ nhỏ.
-
这个项目是公司的掌上明珠,公司投入了大量资源。
Dự án này là niềm tự hào của công ty, công ty đã đầu tư rất nhiều nguồn lực vào đó.