措手不及 bất ngờ
Explanation
指事情突然发生,来不及应付。
Từ này dùng cho những việc xảy ra bất ngờ và không có thời gian để đối phó.
Origin Story
话说古代一位将军,他以智谋著称,却在一次夜袭中吃了大亏。敌军利用夜色的掩护,悄无声息地包围了他的营地。将军和士兵们都睡得正香,根本没有察觉到危险的逼近。等到敌人攻入营地时,将士们才惊醒过来,却已措手不及,只能仓皇应战,最终落得个兵败如山倒的下场。事后,将军才追悔莫及,他明白自己轻敌冒进,没有做好充分的防范准备,才导致了这场惨败。他深知,在战场上,任何的疏忽都可能带来致命的打击,只有未雨绸缪,才能立于不败之地。从此以后,这位将军更加谨慎小心,时刻保持警惕,再也没有犯过类似的错误。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị tướng tài giỏi, nổi tiếng về mưu lược quân sự. Tuy nhiên, trong một cuộc tấn công đêm, ông ta đã phải chịu một thất bại nặng nề. Kẻ thù đã lợi dụng màn đêm để âm thầm bao vây doanh trại của ông. Vị tướng và binh lính của ông đang ngủ say, hoàn toàn không biết về mối nguy hiểm đang rình rập. Khi kẻ thù tấn công doanh trại, binh lính chỉ tỉnh giấc để nhận ra rằng họ đã bị bắt gặp không kịp trở tay. Họ chỉ có thể chiến đấu một cách liều lĩnh, dẫn đến một thất bại thảm hại. Sau đó, vị tướng vô cùng hối hận về hành động của mình. Ông nhận ra rằng sự bất cẩn và chuẩn bị không đầy đủ của ông đã dẫn đến kết quả tai hại này. Ông đã học được rằng bất kỳ sự bất cẩn nào trên chiến trường đều có thể gây ra hậu quả chết người. Chỉ có sự chuẩn bị kỹ lưỡng mới có thể đảm bảo chiến thắng. Từ ngày đó trở đi, vị tướng trở nên thận trọng và cảnh giác hơn nhiều, không bao giờ lặp lại sai lầm của mình.
Usage
常用来形容对突然发生的事情一时无法应付。
Được sử dụng để mô tả sự không thể đối phó với một sự kiện bất ngờ.
Examples
-
突如其来的袭击让他措手不及。
tu ru qi lai de xi ji rang ta cuo shou bu ji
Cuộc tấn công bất ngờ khiến anh ta trở tay không kịp.
-
面对紧急情况,他措手不及,手忙脚乱。
mian dui jin ji qing kuang,ta cuo shou bu ji,shou mang jiao luan
Đương đầu với tình huống khẩn cấp, anh ta trở tay không kịp và hoảng loạn.