掷地金声 Lời nói vang dội
Explanation
形容文章或说话有气势,有力量,令人印象深刻。
Được dùng để miêu tả bài viết hoặc bài nói chuyện mạnh mẽ và ấn tượng.
Origin Story
唐朝诗人李白,才华横溢,诗作气势磅礴,令人叹为观止。一日,他兴致勃勃地作诗一首,写完后,朗声诵读,声音洪亮,字字珠玑,如同金石之声,掷地有声,令人心潮澎湃。诗中描绘了壮丽的山河,抒发了豪迈的情怀,感动了在场的所有人。此后,“掷地金声”便用来形容文章或言辞有气势,有力量,令人印象深刻。
Nhà thơ Lý Bạch thời nhà Đường, tài năng xuất chúng, thơ văn tráng lệ, khiến người ta phải kinh ngạc. Một hôm, ông hứng khởi làm một bài thơ, viết xong, ông đọc to, giọng vang dội, từng chữ như hạt ngọc, vang vọng như tiếng chuông vàng, mạnh mẽ và ấn tượng. Bài thơ miêu tả cảnh núi sông hùng vĩ, bày tỏ tâm tư hào hùng, cảm động tất cả những người có mặt. Từ đó, “zhì dì jīn shēng” được dùng để miêu tả bài viết hoặc lời nói mạnh mẽ, ấn tượng và đáng nhớ.
Usage
用于形容文章或说话有气势,有力量,令人印象深刻。
Được dùng để miêu tả bài viết hoặc bài nói chuyện mạnh mẽ và ấn tượng.
Examples
-
他的演讲掷地有声,赢得了阵阵掌声。
tā de yǎnjiǎng zhìdì yǒushēng, yíngdéle zhèn zhèn zhǎngshēng
Bài phát biểu của ông ấy mạnh mẽ và thuyết phục, nhận được nhiều tràng pháo tay.
-
这篇论文论证严谨,掷地有声,令人信服。
zhè piān lùnwén lùnzheng yánjǐn, zhìdì yǒushēng, lìng rén xìnfú
Bài luận này lập luận chặt chẽ và thuyết phục, làm cho nó đáng tin cậy.