改天换地 thay đổi thế giới
Explanation
彻底改变原来的面貌。比喻变化巨大,使天下改观。
Thay đổi hoàn toàn diện mạo ban đầu. Được sử dụng để mô tả một sự thay đổi lớn lao làm thay đổi thế giới.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,生活着勤劳朴实的村民们。他们世世代代生活在贫瘠的土地上,过着日出而作,日落而息的简单生活。村里只有一条狭窄的土路,通往外面的世界。然而,这条路崎岖不平,每逢下雨就泥泞不堪,村民们出行十分不便。 有一天,一位年轻的工程师来到这个村庄。他看到村民们如此艰苦的生活,决心帮助他们改变现状。他首先带领村民们修建了一条宽阔平坦的水泥路,方便了村民们的出行。接着,他又帮助村民们引进了新的农业技术,提高了农作物的产量。他还帮助村民们建立了一个小型的水电站,解决了村里的用电问题。 经过几年的努力,这个小山村发生了翻天覆地的变化。宽阔的柏油路连接着家家户户,村民们住上了明亮舒适的房子,孩子们在宽敞明亮的学校里学习,村里的生活水平得到了极大的提高。曾经贫瘠的土地上,如今长满了茂盛的庄稼,村民们脸上洋溢着幸福的笑容。这个小山村,已经从一个落后的山村,变成了一个欣欣向荣的现代化村庄。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có những người dân làng chăm chỉ và giản dị sinh sống. Họ sống trên vùng đất cằn cỗi qua nhiều thế hệ, sống cuộc sống đơn giản từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn. Chỉ có một con đường đất nhỏ hẹp dẫn ra thế giới bên ngoài. Tuy nhiên, con đường này gồ ghề và khó đi, và trở thành đầm lầy khi trời mưa, khiến việc đi lại của người dân làng vô cùng bất tiện. Một ngày nọ, một kỹ sư trẻ đến ngôi làng này. Thấy cuộc sống khó khăn của người dân làng, anh quyết định giúp họ thay đổi hoàn cảnh. Trước tiên, anh dẫn dắt người dân làng xây dựng một con đường xi măng rộng rãi và bằng phẳng để thuận tiện cho việc đi lại của họ. Sau đó, anh giúp người dân làng áp dụng các kỹ thuật canh tác mới để nâng cao năng suất cây trồng. Anh cũng giúp người dân làng xây dựng một nhà máy thủy điện nhỏ để giải quyết vấn đề điện năng của làng. Sau nhiều năm nỗ lực, ngôi làng vùng núi nhỏ bé này đã trải qua một sự thay đổi ngoạn mục. Những con đường nhựa rộng rãi kết nối từng hộ gia đình, người dân làng chuyển đến những ngôi nhà sáng sủa và thoải mái, trẻ em học tập trong những ngôi trường rộng rãi và sáng sủa, và mức sống của làng được nâng cao đáng kể. Trên mảnh đất từng khô cằn, giờ đây những mùa màng xanh tốt đang phát triển, và khuôn mặt của người dân làng rạng rỡ niềm vui. Ngôi làng vùng núi nhỏ bé này đã chuyển đổi từ một ngôi làng vùng núi lạc hậu thành một ngôi làng hiện đại đang phát triển mạnh mẽ.
Usage
形容变化巨大,彻底改变原有的面貌。常用于政治、社会、自然等领域。
Được sử dụng để mô tả một sự thay đổi lớn lao làm thay đổi hoàn toàn diện mạo ban đầu. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, xã hội và tự nhiên.
Examples
-
这场改革,真是改天换地,令人刮目相看。
zhè chǎng gǎigé zhēnshi gǎi tiān huàn dì, lìng rén guā mù xiāng kàn.
Cuộc cải cách này thực sự đã thay đổi thế giới và rất đáng ngưỡng mộ.
-
经过几年的努力,家乡的面貌已经改天换地了。
jīngguò jǐ nián de nǔlì, jiāxiāng de miànmào yǐjīng gǎi tiān huàn dì le
Sau vài năm nỗ lực, diện mạo quê hương tôi đã thay đổi hoàn toàn.