翻天覆地 fān tiān fù dì thay đổi chóng mặt

Explanation

形容变化巨大而彻底。

Miêu tả một sự thay đổi to lớn và triệt để.

Origin Story

话说唐朝时期,有个书生名叫李白,他从小就对神仙故事感兴趣。一日,他来到终南山游玩,无意中发现了一处山洞。他好奇地走进山洞,只见洞内一片漆黑,伸手不见五指。突然,他脚下踩空,掉进了一个巨大的地下空间。这里别有洞天,亭台楼阁,奇花异草,应有尽有,完全不同于洞外的世界。原来,这是一处仙人隐居的地方。李白在这里与仙人们一起生活了一段时间,经历了许多神奇的事情,让他对人生有了全新的认识。当他回到人世间后,他发现世间的变化之大,让他感到如同翻天覆地一般,曾经熟悉的景象,如今都发生了巨大的改变。他所经历的经历,也让他对于人生有了新的理解。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè shūshēng míng jiào lǐ bái, tā cóng xiǎo jiù duì shēnxiān gùshì gǎn xìngqù. yī rì, tā lái dào zhōngnán shān yóuwán, wú yì zhōng fāxiànle yī chù shāndòng. tā háoqí de zǒu jìn shāndòng, zhǐ jiàn dòng nèi yī piàn qī hēi, shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ. tūrán, tā jiǎo xià cǎi kōng, diào jìnle yīgè jù dà de dìxià kōngjiān. zhèlǐ bié yǒu dòng tiān, tíngtái lóugé, qí huā yì cǎo, yìng yǒu jìn yǒu, wánquán bùtóng yú dòng wài de shìjiè. yuán lái, zhè shì yī chù xiānrén yǐnjū de dìfāng. lǐ bái zài zhèlǐ yǔ xiānrénmen yīqǐ shēnghuóle yī duàn shíjiān, jīnglìle xǔduō shénqí de shìqing, ràng tā duì rénshēng yǒule quánxīn de rènshí. dāng tā huí dào rénshìjiān hòu, tā fāxiàn shìjiān de biànhuà zhī dà, ràng tā gǎndào rútóng fāntiānfùdì yībān, céngjīng shúxī de jǐngxiàng, rújīn dōu fāshēngle jùdà de gǎibiàn. tā suǒ jīnglì de jīnglì, yě ràng tā duìyú rénshēng yǒule xīn de lǐjiě.

Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người say mê những câu chuyện về thần tiên và bất tử. Một ngày nọ, ông đến thăm núi Chung Nam và tình cờ phát hiện ra một hang động. Tò mò, ông bước vào hang động, chỉ để phát hiện ra nó tối đen như mực. Đột nhiên, ông vấp ngã và rơi xuống một không gian ngầm rộng lớn. Đó là một vùng đất thần tiên ẩn giấu, đầy rẫy các lầu các, tháp cao, hoa cỏ kỳ lạ - hoàn toàn khác với thế giới bên ngoài. Hóa ra đó là nơi ở ẩn dật của các vị tiên. Lý Bạch sống ở đó một thời gian với các vị tiên và trải qua nhiều sự kiện kỳ diệu đã mang lại cho ông một viễn cảnh mới về cuộc sống. Khi trở lại thế giới loài người, ông thấy những thay đổi sâu sắc đến mức thế giới dường như bị đảo ngược. Những cảnh quen thuộc đã thay đổi một cách chóng mặt. Những trải nghiệm của ông đã biến đổi sự hiểu biết của ông về cuộc sống.

Usage

常用来形容社会、自然环境等发生了巨大的变化。

cháng yòng lái xiáoróng shèhuì, zìrán huánjìng děng fāshēngle jùdà de biànhuà

Thường được sử dụng để mô tả rằng xã hội, môi trường tự nhiên, v.v., đã trải qua những thay đổi to lớn.

Examples

  • 改革开放以来,中国发生了翻天覆地的变化。

    gǎigé kāifàng yǐlái, zhōngguó fāshēngle fāntiānfùdì de biànhuà

    Kể từ khi cải cách mở cửa, Trung Quốc đã trải qua những thay đổi chóng mặt.

  • 这场风暴翻天覆地,摧毁了一切。

    zhè chǎng fēngbāo fāntiānfùdì, cuīhuǐle yīqiè

    Cơn bão này đã đảo lộn thế giới, phá hủy tất cả.