故弄玄虚 giả vờ bí ẩn
Explanation
故意玩弄花招,迷惑人,欺骗人。比喻故意制造神秘气氛,掩盖真相。
Cố tình sử dụng những mánh khóe để gây nhầm lẫn và lừa dối mọi người. Một ẩn dụ cho việc cố tình tạo ra bầu không khí bí ẩn để che giấu sự thật.
Origin Story
从前,有个江湖骗子,自称拥有上古秘法,能预测未来。他总是穿着奇装异服,戴着神秘的面具,说话含糊其辞,故弄玄虚,吸引了许多慕名而来的求助者。他利用人们对未知的恐惧和渴望,编造各种似是而非的故事,收取高额的费用。虽然他的预言常常不准,但许多人仍然对他深信不疑,因为他总能巧妙地解释那些预言的失败,并不断地制造新的神秘感,继续骗取钱财。直到有一天,他的骗局被一个聪明的人识破,他的名声彻底毁了。
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ lừa đảo tự nhận mình sở hữu những phương pháp bí mật cổ xưa và có thể dự đoán tương lai. Hắn ta luôn mặc những bộ quần áo kỳ lạ và đeo mặt nạ bí ẩn, nói năng mơ hồ và bí hiểm, thu hút rất nhiều người đến tìm kiếm sự giúp đỡ. Hắn ta lợi dụng nỗi sợ hãi và khát vọng của con người đối với điều chưa biết để bịa đặt ra nhiều câu chuyện có vẻ hợp lý và thu phí rất cao. Mặc dù những lời tiên đoán của hắn thường xuyên không chính xác, nhưng nhiều người vẫn tin tưởng vào hắn, bởi vì hắn ta có thể khéo léo giải thích sự thất bại của những lời tiên đoán đó và liên tục tạo ra những bí ẩn mới để tiếp tục lừa đảo mọi người lấy tiền. Cho đến một ngày, trò lừa đảo của hắn bị một người thông minh vạch trần, và danh tiếng của hắn bị hủy hoại hoàn toàn.
Usage
用于形容故意制造神秘气氛,掩盖真相的行为。
Được sử dụng để mô tả hành động cố tình tạo ra bầu không khí bí ẩn nhằm che giấu sự thật.
Examples
-
他说话总是故弄玄虚,让人难以捉摸。
ta shuō huà zǒng shì gù nòng xuán xū, ràng rén nán yǐ zhuō mō.
Anh ta luôn nói một cách bí ẩn, khiến người khác khó hiểu.
-
这场发布会故弄玄虚,并没有透露任何实质性内容。
zhè chǎng fābù huì gù nòng xuán xū, bìng méiyǒu tòulù rènhé shízhì xìng nèiróng.
Buổi họp báo đầy bí ẩn và không tiết lộ bất cứ điều gì quan trọng