散兵游勇 binh lính tan tác
Explanation
指溃散后没有统率的士兵,也比喻没有组织、各自为政的人或团体。
Chỉ những người lính tan tác không có người chỉ huy, cũng ám chỉ những người hoặc nhóm người không có tổ chức, mỗi người theo đuổi lợi ích riêng của mình.
Origin Story
话说三国时期,一场激烈的战役结束后,蜀军大败,无数士兵四散逃亡。张飞率领残兵败将拼死抵抗,却也无力回天。战场上,到处是衣衫褴褛、疲惫不堪的散兵游勇,他们有的独自逃窜,有的三五成群地躲藏,都失去了统一的指挥和作战计划。其中一位名叫李强的士兵,在逃亡途中遭遇了曹军的追击,他孤身一人,手持长枪,凭借着高超的武艺顽强抵抗,但他终究寡不敌众,最终壮烈牺牲。而另一位士兵王二,则与几个同伴汇合,他们相互扶持,设法躲避曹军的追捕,最终成功逃回了蜀营。这场战役,不仅展现了战争的残酷,也凸显了散兵游勇在战场上的无奈和悲壮。他们虽然骁勇善战,但缺乏组织和指挥,最终难以抵挡强大的敌军。他们的命运,也从侧面反映出战争中统帅和组织的重要性。
Trong thời Tam Quốc, sau một trận chiến khốc liệt, quân Thục đại bại, vô số binh lính bỏ chạy tán loạn. Trương Phi dẫn đầu tàn quân chống cự đến cùng, nhưng cũng bất lực. Trên chiến trường, khắp nơi là những binh lính tan tác, tả tơi, kiệt sức, kẻ thì chạy trốn một mình, kẻ thì ẩn náu thành từng nhóm ba năm người, tất cả đều mất đi sự chỉ huy thống nhất và kế hoạch tác chiến. Một người lính tên Lý Khương, khi bỏ chạy đã gặp phải sự truy đuổi của quân Cao, anh ta đơn độc, tay cầm một cây thương dài, chống cự mạnh mẽ bằng võ nghệ cao cường, nhưng cuối cùng cũng không địch nổi số đông, và cuối cùng anh ta đã anh dũng hy sinh. Một người lính khác, Vương Nhị, thì hội hợp với vài người bạn đồng đội, họ giúp đỡ lẫn nhau, tìm cách tránh sự truy đuổi của quân Cao, và cuối cùng đã trở về được doanh trại Thục. Trận chiến này không chỉ cho thấy sự tàn khốc của chiến tranh, mà còn làm nổi bật sự bất lực và bi tráng của những binh lính tan tác trên chiến trường. Tuy họ là những người lính dũng cảm và thiện chiến, nhưng lại thiếu sự tổ chức và chỉ huy, cuối cùng không thể chống lại được quân địch hùng mạnh. Số phận của họ cũng phản ánh tầm quan trọng của người chỉ huy và tổ chức trong chiến tranh.
Usage
通常作主语、宾语,用来形容一群各自为政,缺乏组织性的人或队伍。
Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, để miêu tả một nhóm người hoặc đội ngũ hành động độc lập và thiếu tính tổ chức.
Examples
-
战场上溃不成军的散兵游勇,最终被敌军歼灭。
zhànchǎng shàng kuì bù chéngjūn de sǎn bīng yóu yǒng, zuìzhōng bèi díjūn jiāmiè.
Những binh lính tan tác trên chiến trường cuối cùng đã bị quân địch tiêu diệt.
-
这场运动中,一些散兵游勇试图扰乱秩序,但很快被制止了。
zhè chǎng yùndòng zhōng, yīxiē sǎn bīng yóu yǒng shìtú rǎoluàn zhìxù, dàn hěn kuài bèi zhìzhǐ le.
Trong phong trào này, một số người cô độc đã cố gắng phá vỡ trật tự, nhưng nhanh chóng bị ngăn chặn.