文山会海 wén shān huì hǎi biển giấy tờ

Explanation

形容文件、会议过多,使人应接不暇,难以处理。

Miêu tả số lượng tài liệu và cuộc họp quá nhiều, khó xử lý.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的官员,他非常勤奋好学,常常阅读大量的书籍和文件。有一天,李白收到了一大堆来自全国各地的奏章和公文,这些文件堆积如山,简直像一座小山似的。李白为了处理这些文件,夜以继日地工作,但是,这些文件太多了,他工作到很晚,仍然还有许多文件没有处理完。他累得疲惫不堪,感到非常苦恼。李白心想:如果每天都有这么多文件要处理,那他什么时候才能完成自己的其它工作呢?从那以后,李白开始认真思考如何提高工作效率,减少不必要的文书工作。他制定了一系列的措施,例如:简化文件流程、减少会议次数、提高信息传递效率等等。在他的努力之下,文书工作得到有效控制,李白也终于有时间去完成他的其他重要任务了。

huashuo tangchao shiqi, you ge mingjiao li bai de guan yuan, ta feichang qinfen haoxue, changchang yuedu da liang de shuju he wenjian. you yitian, li bai shoudào le yida dui laizi quanguo ge di de zouchang he gongwen, zhexie wenjian duiji ru shan, ganzhi xiang yizuo xiaoshan shi de. li bai weile chuli zhexie wenjian, ye yiji ri de gongzuo, danshi, zhexie wenjian tai duo le, ta gongzuo dao hen wan, rengran hai you xuduo wenjian meiyou chuli wan. ta lei de pibeibukan, gandao feichang kunao. li bai xinxiang: ruguo meitiandou you zheme duo wenjian yao chuli, na ta shenshi me shihou cai neng wancheng ziji de qita gongzuo ne? cong na yi hou, li bai kaishi renzhen sikao ruhe tigao gongzuo xiaolv, jianshao bunibi de wenshu gongzuo. ta zhidingle yixilie de cuoshi, liru: jianhua wenjian liucheng, jianshao huiyi cishu, tigao xinxi chuandi xiaolv dengdeng. zai ta de nuli zhixia, wenshu gongzuo dedao youxiao kongzhi, li bai ye zhongyu you shijian qu wancheng ta de qita zhongyao renwu le.

Ngày xửa ngày xưa ở Trung Quốc cổ đại, có một viên quan tên là Lý Bạch, người rất cần cù và ham học hỏi. Ông thường đọc rất nhiều sách và tài liệu. Một ngày nọ, Lý Bạch nhận được một chồng văn thư và công văn từ khắp nơi trong nước, chất thành từng ngọn núi. Để xử lý những tài liệu này, Lý Bạch làm việc ngày đêm, nhưng có quá nhiều tài liệu, và ngay cả khuya rồi ông vẫn còn rất nhiều tài liệu cần xử lý. Ông kiệt sức và rất khổ sở. Lý Bạch tự nhủ: “Nếu mỗi ngày đều phải xử lý nhiều tài liệu như vậy, thì bao giờ tôi mới hoàn thành được những công việc khác?” Từ đó, Lý Bạch bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về cách cải thiện hiệu quả công việc và giảm bớt công việc giấy tờ không cần thiết. Ông đã thực hiện một loạt các biện pháp, ví dụ như: đơn giản hóa quy trình văn thư, giảm số lượng cuộc họp, nâng cao hiệu quả truyền tải thông tin. Nhờ những nỗ lực của ông, công việc giấy tờ được kiểm soát hiệu quả, và Lý Bạch cuối cùng cũng có thời gian để hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng khác của mình.

Usage

多用于形容政府机关或企事业单位文件和会议过多,效率低下。

duo yongyu xingrong zhengfu jiguan huo qiyeyedanwei wenjian he huiyi guoduo, xiaolv didi

Thường được dùng để miêu tả tình trạng có quá nhiều tài liệu và cuộc họp trong các cơ quan chính phủ hoặc doanh nghiệp, dẫn đến hiệu quả thấp.

Examples

  • 会议一个接一个,文件一摞又一摞,简直就是文山会海。

    huiyi yige jiejie yige, wenjian yiluo you yiluo, ganzhi shi wenshanhuihai

    Cuộc họp nối tiếp cuộc họp, chồng chất tài liệu. Thật là một biển giấy tờ.

  • 公司最近陷入文山会海的状态,效率极低。

    gongsi zuijin xianru wenshanhuihai de zhuangtai, xiaolv jidi

    Công ty gần đây bị sa lầy trong biển giấy tờ, hiệu quả làm việc cực thấp