繁文缛节 quan liêu
Explanation
指过分繁琐的礼仪或规章制度,也比喻其他繁琐多余的事项。
Đề cập đến các nghi lễ hoặc các quy tắc và quy định quá rườm rà và phức tạp, và cũng đề cập đến các vấn đề rườm rà và thừa khác.
Origin Story
从前,有一个小国,国王非常注重礼仪,凡事都按照古老的规矩来办。一次,邻国使者来访,迎接使者的队伍浩浩荡荡,仪式繁复冗长,从宫门口到宫殿,足足走了三个时辰。使者一开始还觉得隆重,但时间一长,就感到厌烦,甚至有些不耐烦。等终于到了宫殿,使者已经疲惫不堪。国王的各种繁文缛节,让使者感到心力交瘁。他觉得这次访问,完全被繁文缛节给耽误了。从此,这个小国在其他国家的名声就变差了,大家都觉得这个国家过于繁琐。这个故事告诉我们,虽然礼仪很重要,但过犹不及,繁文缛节只会适得其反。
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước nhỏ mà nhà vua rất coi trọng phép tắc. Mọi thứ đều được thực hiện theo phong tục cổ xưa. Một lần, các sứ thần từ một quốc gia láng giềng đến thăm. Đoàn đón tiếp rất lớn, và các nghi lễ kéo dài và phức tạp. Từ cổng cung điện đến cung điện, mất ba giờ đồng hồ. Các sứ thần ban đầu cảm thấy vinh dự, nhưng theo thời gian, họ cảm thấy buồn chán và thậm chí khó chịu. Khi họ cuối cùng đến được cung điện, họ đã kiệt sức hoàn toàn. Nhiều thủ tục của nhà vua khiến các sứ thần kiệt sức và choáng ngợp. Họ cảm thấy chuyến thăm đã hoàn toàn bị lãng phí do quá nhiều nghi lễ. Từ đó, danh tiếng của đất nước nhỏ bé đó xấu đi. Mọi người đều nghĩ rằng đất nước đó quá rườm rà. Câu chuyện này cho thấy rằng mặc dù phép tắc rất quan trọng, nhưng không nên quá mức. Quá nhiều nghi thức sẽ phản tác dụng.
Usage
用作主语、宾语、定语;指过分繁琐的礼仪或规章制度,也比喻其他繁琐多余的事项。
Được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ; đề cập đến các nghi lễ hoặc các quy tắc và quy định quá rườm rà và phức tạp, và cũng đề cập đến các vấn đề rườm rà và thừa khác.
Examples
-
这公司办事效率太低,总是繁文缛节的。
zhè gōngsī bànshì xiàolǜ tài dī, zǒngshì fánwénrùjié de。
Công ty này quá thiếu hiệu quả; luôn luôn tuân theo quá nhiều thủ tục.
-
申请手续太繁文缛节了,让人感到厌烦。
shēnqǐng shǒuxù tài fánwénrùjié le, ràng rén gǎndào yànfán。
Quy trình đăng ký quá phức tạp và gây khó chịu cho mọi người.