官僚主义 Quan liêu
Explanation
官僚主义指的是一种只顾发号施令,而不实际解决问题的工作作风。它通常表现为官僚们脱离实际,缺乏实干精神,只注重形式,不注重效果。
Quan liêu đề cập đến một phong cách làm việc tập trung vào việc ban hành mệnh lệnh mà không giải quyết vấn đề một cách thực tế. Điều này thường biểu hiện ở việc các quan liêu tách rời khỏi thực tế, thiếu tinh thần cần cù, và chỉ chú trọng vào hình thức chứ không phải kết quả.
Origin Story
在一个偏远山区的小县城里,县长李明是个出了名的官僚。他每天坐在办公室里,批阅文件,签署各种表格,却很少深入到基层去了解民情。村民们反映水利设施老化,需要维修,李明只是签字同意,却并不关心工程的进度和质量。直到一场暴雨冲垮了水坝,村民们才意识到问题的严重性,纷纷上访。面对村民的怒火,李明才不得不亲自前往现场查看,却依然保持着他高高在上的姿态,对村民的诉求置之不理,只顾着拍照留念,以应对上级的检查。村民们绝望了,他们知道,这位县长只会做表面文章,永远无法解决他们的实际问题。最终,村民们自发组织起来,自己动手修补水坝,展现出顽强的生命力和团结精神。而李明,却依然沉浸在官僚主义的泥潭中,无法自拔。
Ở một thị trấn nhỏ vùng núi xa xôi, huyện trưởng Lý Minh nổi tiếng với chủ nghĩa quan liêu. Hàng ngày, ông ta ngồi trong văn phòng, xem xét tài liệu và ký các loại biểu mẫu, nhưng hiếm khi xuống cơ sở để tìm hiểu tình hình thực tế. Người dân phản ánh cơ sở hạ tầng thủy lợi đã cũ và cần sửa chữa, nhưng Lý Minh chỉ ký duyệt mà không quan tâm đến tiến độ và chất lượng dự án. Phải đến khi một trận mưa lớn cuốn trôi con đập, người dân mới nhận ra sự nghiêm trọng của vấn đề và gửi nhiều đơn khiếu nại. Trước sự tức giận của dân làng, Lý Minh buộc phải đến hiện trường, nhưng ông ta vẫn giữ thái độ hách dịch, phớt lờ yêu cầu của dân làng và chỉ chụp ảnh để chuẩn bị cho cuộc thanh tra của cấp trên. Dân làng tuyệt vọng, biết rằng vị huyện trưởng này chỉ làm việc qua loa và sẽ không bao giờ giải quyết được vấn đề thực tế của họ. Cuối cùng, người dân tự động viên nhau và tự sửa chữa con đập, thể hiện sức sống và tinh thần đoàn kết bền bỉ. Thế nhưng, Lý Minh vẫn sa lầy trong vũng bùn quan liêu, không thể tự giải thoát mình.
Usage
官僚主义通常用于批评和讽刺那些只顾形式,不注重实效的工作作风。
Quan liêu thường được dùng để chỉ trích và mỉa mai những phong cách làm việc chỉ chú trọng hình thức mà bỏ qua hiệu quả.
Examples
-
一些部门存在严重的官僚主义作风,导致工作效率低下。
yīxiē bùmén cúnzài yánzhòng de guānliáozhǔyì zuòfēng,dǎozhì gōngzuò xiàolǜ dīxià.
Một số bộ phận tồn tại lối làm việc quan liêu nghiêm trọng, dẫn đến hiệu quả công việc thấp.
-
官僚主义是阻碍社会进步的绊脚石。
guānliáozhǔyì shì zǔ'ài shèhuì jìnbù de bànjiǎoshí.
Quan liêu là một trở ngại cho sự tiến bộ xã hội.