新婚燕尔 tân hôn
Explanation
原指弃妇诉说前夫与新欢的快乐,后反用,用来形容新婚夫妇的快乐甜蜜。
Ban đầu đề cập đến người phụ nữ bị bỏ rơi kể về hạnh phúc của chồng cũ với người tình mới, sau đó được đảo ngược và sử dụng để miêu tả hạnh phúc và sự ngọt ngào của cặp đôi tân hôn.
Origin Story
话说唐朝有个秀才,名叫李郎,才华横溢,相貌堂堂,却一直未能找到心仪的女子。一日,他到集市闲逛,偶遇一位美丽的姑娘,名叫红娘。红娘温柔善良,二人一见钟情,很快就定下了婚事。到了洞房花烛夜,李郎和红娘沉浸在幸福甜蜜之中,亲朋好友也前来道贺,场面热闹非凡。他们从此过着新婚燕尔般幸福快乐的生活,羡煞旁人。 数年之后,李郎高中状元,荣归故里。他更加珍惜与红娘的感情,二人相敬如宾,恩爱有加。他们的事迹传为佳话,成为一段美好的爱情故事。 这个故事中的“新婚燕尔”指的就是李郎和红娘新婚时的甜蜜和快乐。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị học giả tên là Lý Lang, tài giỏi và tuấn tú, nhưng vẫn chưa tìm được người phụ nữ ưng ý. Một ngày kia, khi đi dạo chợ, ông gặp một cô gái xinh đẹp tên Hồng Nương. Hồng Nương hiền lành và tốt bụng, hai người đem lòng yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên và nhanh chóng đính hôn. Đêm tân hôn, Lý Lang và Hồng Nương tràn ngập hạnh phúc và sự ngọt ngào, bạn bè và người thân đến chúc mừng họ. Đó là một cảnh tượng nhộn nhịp và vui vẻ. Từ đó, họ sống cuộc sống hạnh phúc và vui tươi như một cặp vợ chồng son, khiến người khác phải ghen tị. Nhiều năm sau, Lý Lang đỗ đạt cao và trở về quê hương vinh quang. Ông càng trân trọng mối quan hệ với Hồng Nương, cả hai sống với nhau trong hòa thuận và tình yêu thương. Câu chuyện của họ trở thành một truyền thuyết và một câu chuyện tình yêu tuyệt đẹp. Thuật ngữ “Tân hôn yên nhi” trong câu chuyện này đề cập đến sự ngọt ngào và hạnh phúc của Lý Lang và Hồng Nương trong đêm tân hôn của họ.
Usage
多用于描写新婚夫妻的状态。
Hầu hết được sử dụng để miêu tả trạng thái của một cặp vợ chồng mới cưới.
Examples
-
新婚燕尔的小两口,生活甜蜜幸福。
xīn hūn yàn ěr de xiǎo liǎng kǒu, shēng huó tián mì xìng fú.
Cặp đôi tân hôn đang sống một cuộc sống ngọt ngào và hạnh phúc.
-
看着这对新婚燕尔,真让人羡慕不已。
kànzhe zhè duì xīn hūn yàn ěr, zhēn ràng rén xiànmù bù yǐ.
Nhìn thấy cặp đôi tân hôn này, thật sự khiến người ta ghen tị.