无可置疑 không thể chối cãi
Explanation
指事实明显或理由充足,没有什么可以怀疑的。
có nghĩa là các sự thật rõ ràng hoặc lý do đủ, và không có gì để nghi ngờ.
Origin Story
著名科学家爱因斯坦,在科学研究中,总是坚持真理,坚持实事求是,从不迷信权威,从不盲从。有一次,爱因斯坦提出一个新的科学理论,引起了许多科学家的质疑。一些科学家认为,爱因斯坦的理论是错误的,他们列举了很多理由来反驳爱因斯坦的理论。但是,爱因斯坦并没有被这些质疑所吓倒,他仔细地分析了这些质疑,并一一作出了解释。最后,爱因斯坦的理论得到了科学界的普遍认可。爱因斯坦的成功,在于他坚持真理,坚持实事求是,从不怀疑自己的判断。无可置疑,爱因斯坦是一位伟大的科学家。
Nhà khoa học nổi tiếng Albert Einstein luôn luôn khẳng định sự thật và nguyên tắc tìm kiếm sự thật từ các sự kiện trong nghiên cứu khoa học, không bao giờ mù quáng tin vào uy quyền hay mù quáng tuân theo. Một lần, Einstein đề xuất một lý thuyết khoa học mới, điều này đã gây ra nhiều nghi ngờ trong giới khoa học. Một số nhà khoa học tin rằng lý thuyết của Einstein là sai, và họ đã nêu ra nhiều lý do để bác bỏ lý thuyết của Einstein. Tuy nhiên, Einstein không hề bị những nghi ngờ này làm cho nản chí, ông đã phân tích kỹ lưỡng những nghi ngờ này và giải thích chúng từng cái một. Cuối cùng, lý thuyết của Einstein đã được cộng đồng khoa học công nhận rộng rãi. Thành công của Einstein nằm ở sự kiên định của ông với sự thật, sự kiên định của ông trong việc tìm kiếm sự thật từ các sự kiện, và ông không bao giờ nghi ngờ về phán đoán của chính mình. Không thể phủ nhận, Einstein là một nhà khoa học vĩ đại.
Usage
作谓语;表示事实确凿,不容置疑。
được sử dụng như vị ngữ; cho thấy các sự thật là dứt khoát và không cần phải nghi ngờ.
Examples
-
他的说法无可置疑。
tā de shuōfǎ wú kě zhìyí
Lời nói của anh ta không thể chối cãi.
-
证据确凿,无可置疑。
zhèngjù quèzáom wú kě zhìyí
Bằng chứng rõ ràng, không thể chối cãi