旧事重提 Jiùshì zhòngtí Nhắc lại chuyện cũ

Explanation

旧事重提是指把已经过去的事情重新提起。多用于劝诫或委婉拒绝。

Nói lại những chuyện đã qua; thường được dùng trong ngữ cảnh những ký ức không vui hoặc những sự kiện đau lòng.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿美的姑娘。她与一位名叫阿强的青年相爱,两人约定将来结婚。可是,阿强的父母不同意这门亲事,他们认为阿美家境贫寒,配不上他们的儿子。于是,这段感情最终没能开花结果。多年后,阿美已经嫁作他人妇,生活过得也算平静幸福。一天,她回娘家探亲,偶然遇到了阿强。阿强如今已是一位事业有成的男士。两人寒暄了几句,气氛有些尴尬。阿强想提起当年的往事,但最终还是忍住了,因为他知道,旧事重提只会徒增伤感。他知道,阿美已经找到了自己的幸福,而他也应该向前看。他只是默默地祝福阿美,并祝福自己,希望彼此都能在未来的日子里,过得越来越好。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshāncūn lǐ, zhùzhe yī wèi míng jiào āméi de gūniang. tā yǔ yī wèi míng jiào āqiáng de qīngnián xiāng'ài, liǎng rén yuēdìng jiānglái jiéhūn. kěshì, āqiáng de fùmǔ bù tóngyì zhè mén qīnshì, tāmen rènwéi āméi jiā jìng pín hàn, pèi bù shàng tāmen de érzi. yúshì, zhè duàn gǎnqíng zuìzhōng méi néng kāihuā jiéguǒ. duō nián hòu, āméi yǐjīng jià zuò tā rén fù, shēnghuó guò de yě suàn píngjìng xìngfú. yī tiān, tā huí niángjiā tànqīn, ǒurán yù dào le āqiáng. āqiáng rújīn yǐ shì yī wèi shìyè yǒuchéng de nán shì. liǎng rén hánshuān le jǐ jù, qìfēn yǒuxiē gāng gà. āqiáng xiǎng tíqǐ dāngnián de wǎngshì, dàn zuìzhōng háishì rěnzhùle, yīnwèi tā zhīdào, jiùshì zhòngtí zhǐ huì túzēng shānggǎn. tā zhīdào, āméi yǐjīng zhǎodào le zìjǐ de xìngfú, ér tā yě yīnggāi xiàng qián kàn. tā zhǐshì mòmò de zhùfú āméi, bìng zhùfú zìjǐ, xīwàng bǐcǐ dōu néng zài wèilái de rìzi lǐ, guò de yuè lái yuè hǎo.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cô gái tên là Ánh. Cô yêu một chàng trai tên là An, và họ đã hứa sẽ kết hôn trong tương lai. Tuy nhiên, cha mẹ của An phản đối mối quan hệ này, họ cho rằng gia đình Ánh nghèo khó và không xứng đáng với con trai họ. Vì vậy, mối quan hệ của họ đã kết thúc. Nhiều năm sau, Ánh đã kết hôn với người khác, và cuộc sống của cô ấy yên bình và hạnh phúc. Một ngày nọ, cô ấy về thăm nhà bố mẹ, và tình cờ gặp lại An. An giờ đã trở thành một người đàn ông thành đạt. Họ nói chuyện với nhau một lát, không khí có phần hơi gượng gạo. An muốn nhắc lại chuyện cũ, nhưng cuối cùng anh ấy đã kìm nén lại, bởi vì anh ấy biết rằng nhắc lại chuyện cũ chỉ làm tăng thêm nỗi buồn. Anh ấy biết rằng Ánh đã tìm thấy hạnh phúc của mình, và anh ấy cũng cần phải hướng về phía trước. Anh ấy chỉ lặng lẽ cầu chúc cho Ánh và chính mình, hy vọng rằng tương lai của cả hai sẽ ngày càng tốt đẹp hơn.

Usage

用于劝告别人不要再提起过去的不愉快的事情。

yòng yú quàngào biérén bùyào zài tíqǐ guòqù de bù yúkuài de shìqíng

Được dùng để khuyên nhủ người khác không nên nhắc lại những chuyện không vui trong quá khứ.

Examples

  • 都过去这么久了,何必旧事重提?

    dou guòqu zhème jiǔle, hébì jiùshì zhòngtí

    Đã qua lâu rồi, sao phải nhắc lại chuyện cũ?

  • 这件事已经翻篇了,不要再旧事重提了。

    zhè jiàn shì qíng yǐjīng fānpianle, bùyào zài jiùshì zhòngtíle

    Chuyện này đã xong rồi, đừng nhắc lại nữa.