追悔莫及 zhuī huǐ mò jí sự hối hận sâu sắc

Explanation

指后悔也来不及了。表示对过去行为的深深懊悔。

Điều đó có nghĩa là đã quá muộn để hối tiếc. Nó thể hiện sự hối hận sâu sắc về những hành động trong quá khứ.

Origin Story

从前,有个年轻人名叫阿强,他从小顽劣,不爱学习,长大后也没有一技之长。他沉迷赌博,输光了家里的积蓄,还欠了一屁股债。他的父母为他操碎了心,多次劝诫他改过自新,但他总是听不进去。直到有一天,他被债主逼得走投无路,才追悔莫及。他后悔自己年少轻狂,不思进取,如今落得如此田地,亲人朋友也都不再信任他。他痛哭流涕,悔恨不已,但一切都为时已晚。这个故事告诉我们,要珍惜时间,努力学习,认真生活,不要等到失去一切才追悔莫及。

cóng qián, yǒu gè nián qīng rén míng jiào ā qiáng, tā cóng xiǎo wán liè, bù ài xué xí, zhǎng dà hòu yě méi yǒu yī jì zhī cháng. tā chén mí dǔ bó, shū guāng le jiā lǐ de jī xù, hái qiàn le yī pǐ gu dà zhài. tā de fù mǔ wèi tā cāo suì le xīn, duō cì quàn jiè tā gǎi guò zì xīn, dàn tā zǒng shì tīng bù jìn qù. zhì dào yǒu yī tiān, tā bèi zhài zhǔ bī de zǒu tóu wú lù, cái zhuī huǐ mò jí. tā huǐ hèn zì jǐ nián shào qīng kuáng, bù sī jìn qǔ, rú jīn luò de rúcǐ tián dì, qīn rén péng yǒu yě dōu bù zài xìn rèn tā. tā tòng kū liú tì, huǐ hèn bù yǐ, dàn yī qiē dōu wèi shí yǐ wǎn. zhège gù shì gào sù wǒ men, yào zhēn xī shí jiān, nǔ lì xué xí, rèn zhēn shēng huó, bù yào děng dào shī qù yī qiē cái zhuī huǐ mò jí

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Aqiang. Từ nhỏ anh ta đã nghịch ngợm, không thích học hành, và khi lớn lên anh ta không có một kỹ năng nào. Anh ta nghiện cờ bạc, thua hết tiền tiết kiệm của gia đình, và nợ một khoản nợ khổng lồ. Cha mẹ anh ta rất lo lắng cho anh ta, và nhiều lần khuyên anh ta nên thay đổi, nhưng anh ta không bao giờ nghe. Cho đến một ngày, anh ta bị chủ nợ dồn đến đường cùng, anh ta mới hối hận. Anh ta hối hận về sự nông nổi của tuổi trẻ và thiếu tham vọng, điều đã dẫn đến hoàn cảnh này. Gia đình và bạn bè anh ta không còn tin tưởng anh ta nữa. Anh ta khóc nức nở và hối hận vô cùng, nhưng tất cả đã quá muộn. Câu chuyện này dạy cho chúng ta phải biết trân trọng thời gian, học tập chăm chỉ, sống nghiêm túc, và không nên chờ đợi đến khi mất tất cả mọi thứ mới hối hận.

Usage

常用作谓语、宾语;表示后悔已晚。

cháng yòng zuò wèi yǔ, bīn yǔ; biǎo shì huǐ hèn yǐ wǎn

Thường được sử dụng như vị ngữ hoặc tân ngữ; có nghĩa là đã quá muộn để hối tiếc.

Examples

  • 他做事总是优柔寡断,结果错失良机,追悔莫及。

    tā zuò shì zǒng shì yōu róu guǎ duàn, jié guǒ cuò shī liáng jī, zhuī huǐ mò jí

    Anh ta luôn do dự, kết quả là anh ta đã bỏ lỡ cơ hội và giờ đây rất hối tiếc.

  • 如果早知道会这样,我当初就不会那么做了,现在追悔莫及。

    rú guǒ zǎo zhī dào huì zhè yàng, wǒ chū qī jiù bù huì nà me zuò le, xiàn zài zhuī huǐ mò jí

    Nếu biết trước sẽ như vậy, ngay từ đầu tôi đã không làm thế. Giờ đây tôi rất hối tiếc.