时移世易 Shi Yi Shi Yi Thời thế thay đổi, thiên hạ đổi thay

Explanation

时光流逝,世事变迁。形容时间推移,社会环境和人事变迁。

Miêu tả sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của thế giới. Miêu tả sự thay đổi của môi trường xã hội và con người theo thời gian.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫老张的老农。他一辈子都耕种着祖祖辈辈留下的那片土地,对那片土地有着深厚的感情。他见证了村庄的兴衰,也经历了时代的变迁。从他年轻的时候,村庄还是一片欣欣向荣的景象,家家户户都过着安居乐业的生活,孩子们在田野里追逐嬉戏,大人们则辛勤地劳作,一片祥和的景象。然而,随着时间的推移,一切都发生了变化。战争的爆发,让村庄遭受了巨大的破坏,许多房屋被摧毁,田地被荒废。许多村民被迫逃离家园,寻找新的生活。老张也亲眼目睹了这一切,他年迈的双眼充满了悲伤和无奈。战争结束后,村庄开始重建,但已经不再是昔日的样子了。新的建筑拔地而起,新的道路蜿蜒伸向远方。老张看着这些变化,心中百感交集,感慨万千。尽管如此,他依然热爱着这片土地,热爱着这个他生活了一辈子的村庄。他继续耕种着自己的土地,用他那粗糙的手,守护着这片曾经饱经沧桑的土地。

henjiu yiqian, zai yige pianpi de xiaoshancun li, zh zhu zhe yiw ei ming jiao lao zhang de la nong. ta yib eizi dou gengzhongzhe zuzu bei bei liu xia de na pian tudi, dui na pian tudi youzhe shenhou de ganqing. ta jianzhengle cunzhuang de xingshuai, ye jinglile shidai de bianqian. cong ta nianqing de shihou, cunzhuang hai shi yipian xinxinxiangrong de jingxiang, jiajia h h dou guozhe anjuleye de shenghuo, haizi men zai tianye li zhuizhu xixi, damen ze xinqin de laozhuo, yipian xianghe de jingxiang. raner, suizhe shijian de tuiji, yiqie dou fashengle bianhua. zhanzheng de bao fa, rang cunzhuang zao shou le ju da de pohuai, xueduo fangwu bei cuihu , tudi bei huangfei. xueduo cunmin bei po taoli jiaoyuan, xun zhao xin de shenghuo. lao zhang ye qin yan mugudao le yiqie, ta nianmai de shuangyan chongmanle beishang he wunai. zhanzheng jieshu hou, cunzhuang kaishi chongjian, dan yijing bu zai shi xiri de yangzi le. xin de jianzhu badi er qi, xin de daolu wanyuan shenxiang yuanfang. lao zhang kanzhe zhexie bianhua, xinzhong baigan jiaoji, gankai wanqian. jingguan ruci, ta yiran re'ai zhe zhe pian tudi, re'ai zhe zhege ta shenghuo le yib eizi de cunzhuang. ta jixu gengzhongzhe zijide tudi, yong ta na cucao de shou, shouhu zhe zhe pian cengjing baojing cangsang de tudi.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão nông dân tên là Lão Trương. Ông ấy dành cả đời mình để cày cấy mảnh đất do ông cha để lại, và dành tình cảm sâu sắc cho mảnh đất ấy. Ông chứng kiến sự hưng thịnh và suy tàn của làng, và trải qua những biến đổi của thời gian. Khi còn trẻ, làng là một nơi phồn thịnh, mỗi gia đình đều sống yên bình và giàu có. Trẻ em nô đùa trên đồng ruộng trong khi người lớn cần mẫn làm việc—một khung cảnh thanh bình. Tuy nhiên, theo thời gian, mọi thứ thay đổi. Chiến tranh gây ra sự tàn phá khủng khiếp cho ngôi làng, nhiều nhà cửa bị phá hủy và ruộng đất trở nên cằn cỗi. Nhiều dân làng buộc phải rời bỏ nhà cửa, tìm kiếm cuộc sống mới. Lão Trương đã chứng kiến tất cả điều đó; đôi mắt già nua của ông ấy chứa đầy nỗi buồn và sự bất lực. Sau chiến tranh, làng bắt đầu được xây dựng lại, nhưng nó không còn như xưa nữa. Những tòa nhà mới mọc lên, những con đường mới uốn lượn tít tắp. Lão Trương nhìn những thay đổi đó, lòng ông tràn ngập những cảm xúc lẫn lộn và suy ngẫm sâu sắc. Mặc dù vậy, ông vẫn yêu mảnh đất này, ngôi làng mà ông đã sống cả đời. Ông tiếp tục cày cấy mảnh đất của mình, bảo vệ mảnh đất từng bị chiến tranh tàn phá bằng đôi bàn tay thô ráp của mình.

Usage

用于表达时间的推移和世事的变迁。多用于书面语,常用于对历史变迁或社会变化的描述。

yongyu biaoda shijian de tuiji he shishi de bianqian. duo yongyu shumianyu, chang yongyu dui lishi bianqian huo shehui bianhua de miaoshu.

Được sử dụng để thể hiện sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của thế giới. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết, thường được sử dụng để mô tả những thay đổi về lịch sử hoặc những thay đổi trong xã hội.

Examples

  • 改革开放以来,时移世易,我们的生活发生了翻天覆地的变化。

    gaige kaifang yilai, shi yi shi yi, women de shenghuo fashengle fantianfudi de bianhua

    Kể từ khi cải cách mở cửa, thời thế thay đổi, và cuộc sống chúng ta đã thay đổi chóng mặt.

  • 几十年过去了,时移世易,故乡已经面目全非了。

    jishi nian guoqule, shi yi shi yi, guxiang yijing mumiquanfei le

    Mấy chục năm trôi qua, thời thế thay đổi, quê hương tôi đã khác hẳn rồi.