暗箭伤人 Mũi tên giấu kín làm người khác bị thương
Explanation
比喻暗中用某种手段陷害他人。
Một ẩn dụ về việc bí mật sử dụng những phương pháp nhất định để làm hại người khác.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,才华横溢,名满天下。但他为人耿直,得罪了不少权贵。一次,他参加宫廷宴会,席间觥筹交错,气氛热闹非凡。然而,李白却察觉到一股阴冷的气息,一些大臣对他投来不善的目光。他隐隐感到有人在暗中算计他。果不其然,宴会结束后,李白莫名其妙地被御史中丞弹劾,罪名是“行为不检”。这背后,正是那些被他得罪的权贵们在暗中使绊子,用各种手段陷害他。李白被贬出京,虽然最终他并没有受到什么实质性的伤害,但是这次事件让他深刻体会到“暗箭伤人”的可怕。他明白,在充满尔虞我诈的官场,明枪易躲,暗箭难防。从此以后,李白更加谨慎小心,也更加珍惜与那些真正理解他的人的友谊。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua đã kết thù với rất nhiều kẻ thù trong triều đình của mình. Ông không sợ kẻ thù, nhưng lại sợ những cuộc tấn công bí mật của chúng. Ông biết rằng mình không thể đánh bại kẻ thù bằng vũ khí của chúng, nhưng ông có thể phá tan âm mưu của chúng. Ông đã đặt nhiều gián điệp trong triều đình của mình, và ông luôn luôn theo dõi những người xung quanh mình. Vua biết được tất cả các âm mưu của kẻ thù, và ông đã thực hiện nhiều biện pháp để ngăn chặn chúng. Bằng cách đó, vua đã đánh bại được kẻ thù của mình.
Usage
用于形容暗地里用手段伤害别人。
Được sử dụng để miêu tả việc âm thầm làm hại người khác.
Examples
-
他暗箭伤人,最终害人害己。
tā àn jiàn shāng rén, zuìzhōng hài rén hài jǐ
Anh ta âm thầm hãm hại người khác, cuối cùng lại hại chính mình.
-
职场竞争激烈,要警惕暗箭伤人。
zhí chǎng jìng zhēng jī liè, yào jǐng tì àn jiàn shāng rén
Cạnh tranh nơi công sở rất khốc liệt, phải đề phòng những mũi dùi đâm sau lưng