曲高和寡 qǔ gāo hè guǎ khúc cao hòa quả

Explanation

比喻高深的文艺作品或言论,只有少数人能欣赏或理解。

Điều này miêu tả một tác phẩm nghệ thuật hoặc một tuyên bố tinh tế đến mức chỉ có một số ít người có thể đánh giá cao hoặc hiểu được.

Origin Story

战国时期,楚国著名文学家宋玉创作了许多优秀的诗歌和辞赋,他的作品语言华丽,辞藻精美,意境深远,但却并非人人都能欣赏。楚襄王曾问宋玉,为什么很多人对他有意见,没有多少人附和。宋玉回答说:“就像唱歌一样,在郢都街头唱歌,唱《下里巴人》,很多人跟着唱,但如果唱《阳春白雪》,跟着唱的人就少了,因为曲调越高,能跟着唱的人就越少。”楚襄王听后若有所思。宋玉的故事流传至今,成为“曲高和寡”的典故,也成为了后世文人墨客创作的启示:既要追求艺术的境界,也要考虑作品的受众,才能真正做到雅俗共赏。

zhànguó shíqī, chǔ guó zhùmíng wénxuéjiā sòng yù chuàngzuò le xǔduō yōuxiù de shīgē hé cífù, tā de zuòpǐn yǔyán huá lì, cízǎo jīngměi, yìjìng shēnyuǎn, dàn què bìngfēi rénrén néng xīn shǎng. chǔ xiāngwáng céng wèn sòng yù, wèishénme hěn duō rén duì tā yǒu yìjiàn, méiyǒu duōshao rén fùhé. sòng yù huídá shuō: “jiù xiàng gēchàng yīyàng, zài yǐngdū jiētóu gēchàng, chàng xiàlǐ bā rén, hěn duō rén gēn zhe chàng, dàn rúguǒ chàng yángchūn báixuě, gēn zhe chàng de rén jiù shǎole, yīnwèi qǔdiào yuè gāo, néng gēn zhe chàng de rén jiù yuè shǎo.” chǔ xiāngwáng tīng hòu ruò yǒu suǒ sī. sòng yù de gùshì liúchuán zhì jīn, chéngwéi “qǔ gāo hè guǎ” de diǎngù, yě chéngwéi le hòushì wénrén mòkè chuàngzuò de qǐshì: jì yào zhuīqiú yìshù de jìngjiè, yě yào kǎolǜ zuòpǐn de shòuzhòng, cái néng zhēnzhèng zuòdào yǎsú gòngshǎng.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Song Du, một nhà văn nổi tiếng của nước Sở, đã sáng tác nhiều bài thơ và văn xuôi xuất sắc. Tác phẩm của ông giàu ngôn từ và hình ảnh, ý nghĩa sâu sắc. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể thưởng thức chúng. Vua Sở từng hỏi Song Du tại sao nhiều người chỉ trích ông và ít người đồng tình. Song Du đáp: “Cũng giống như hát vậy: Trên đường phố nước Kinh Đô, hát “Hạ Lý Bá Nhân”, nhiều người cùng hát theo. Nhưng nếu hát “Dương Xuân Bạch Tuyết”, số người hát theo sẽ ít hơn, bởi vì giai điệu càng cao, số người hát theo được càng ít.” Vua Sở suy ngẫm về điều này. Câu chuyện của Song Du đã trở thành nguồn gốc của thành ngữ “khúc cao hoà quả”, và nó trở thành bài học cho các nhà văn sau này: trong khi theo đuổi lĩnh vực nghệ thuật, người ta cũng cần phải xem xét đến đối tượng của tác phẩm để có thể tạo ra nghệ thuật thực sự hấp dẫn cả những người tinh tế và đại chúng.

Usage

用于比喻作品或言论不通俗,难以被大多数人理解。

yòng yú bǐyù zuòpǐn huò yánlùn bù tōngsú, nán yǐ bèi dà duōshù rén lǐjiě

Được dùng để miêu tả một tác phẩm hoặc tuyên bố không phổ biến và khó hiểu đối với đa số người.

Examples

  • 他的理论过于超前,曲高和寡,鲜有人能理解。

    tā de lílùn guòyú chāoqián, qǔ gāo hè guǎ, xiānrén néng lǐjiě

    Lý thuyết của ông ấy quá tiên tiến, rất ít người hiểu được.

  • 这部电影艺术性很高,但曲高和寡,票房惨淡。

    zhè bù diànyǐng yìshù xìng hěn gāo, dàn qǔ gāo hè guǎ, piàofáng cǎndàn

    Bộ phim này rất nghệ thuật, nhưng lại quá cao cấp so với khán giả đại chúng, do đó doanh thu phòng vé rất thấp.

  • 他的演讲内容学术性太强,曲高和寡,听众听得云里雾里。

    tā de yǎnjiǎng nèiróng xuéshù xìng tài qiáng, qǔ gāo hè guǎ, tīngzhòng tīng de yúnlǐwùlǐ

    Bài phát biểu của ông ấy quá học thuật và vì vậy mà khán giả không hiểu được; chỉ có một số ít người có thể theo kịp ông ấy.