有福同享 Cùng hưởng phước
Explanation
指共同分享幸福和快乐。体现了分享和互助的精神。
Chỉ việc cùng nhau chia sẻ hạnh phúc và niềm vui. Thể hiện tinh thần chia sẻ và tương trợ lẫn nhau.
Origin Story
从前,在一个小山村里住着两户人家,他们世代交好,如同亲兄弟一般。老大家里十分富裕,而老二家却家境贫寒。一次,老大家收成非常好,粮食堆积如山,老大便邀请老二一家来家里吃饭,并送给他们不少粮食。老二十分感激,说道:“有福同享,有难同当,我们一定会记住这份情谊的。”后来,老二家也遇到好收成,丰收的喜悦自然也少不了老大家。两家相互扶持,日子越过越好,成为了村里人人称赞的模范家庭。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai gia đình sống với nhau như anh em ruột thịt, đã kết bạn qua nhiều thế hệ. Gia đình lớn rất giàu có, trong khi gia đình nhỏ lại nghèo khó. Một lần, gia đình lớn được mùa bội thu, thóc chất đầy kho. Họ mời gia đình nhỏ đến ăn cơm và biếu họ rất nhiều thóc. Gia đình nhỏ vô cùng biết ơn và nói: “Cùng hưởng phúc, cùng chịu họa, chúng tôi sẽ không bao giờ quên tình nghĩa này.” Sau đó, gia đình nhỏ cũng được mùa tốt, và niềm vui mùa màng bội thu được chia sẻ với gia đình lớn. Hai gia đình giúp đỡ lẫn nhau, cuộc sống ngày càng khấm khá và trở thành gia đình mẫu mực của cả làng.
Usage
用于表达分享快乐和幸福的愿望。
Được dùng để diễn tả mong muốn chia sẻ niềm vui và hạnh phúc.
Examples
-
兄弟同心,其利断金;有福同享,有难同当。
xiongdi tongxin, qili duanjin; youfu tonghxiang, younan tongdang
Anh em một lòng, son mạnh như đồng; cùng hưởng phước, cùng chịu họa.
-
家有喜事,有福同享。
jiayou xishi, youfu tonghxiang
Nhà có việc vui, cùng nhau chia sẻ niềm vui