望眼欲穿 Wang Yan Yu Chuan Nhìn cho đến khi mắt bạn sắp xuyên thủng

Explanation

望眼欲穿是一个汉语成语,意思是眼睛都要望穿了,形容盼望殷切。这个成语常用来形容人们对某个人、某件事或某物非常渴望,以至于眼睛都快要望穿了。它通常用于表达对亲人、朋友、恋人、爱物等的思念之情,也用来表达对未来美好事物的憧憬和期盼。

"Nhìn cho đến khi mắt bạn sắp xuyên thủng" là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là chờ đợi một cách sốt ruột, với một niềm khao khát lớn. Nó được sử dụng để mô tả mong muốn mãnh liệt của một người đối với một người, một vật hoặc một sự kiện, đến mức họ cảm thấy như thể mắt họ sắp xuyên thủng. Nó thường được sử dụng để bày tỏ nỗi nhớ nhung đối với gia đình, bạn bè, người yêu hoặc những thứ yêu thích, nhưng cũng để bày tỏ hy vọng và sự mong đợi về một điều gì đó đẹp đẽ trong tương lai.

Origin Story

在战国时期,有一个名叫孟尝君的贵族,他十分喜欢养马,他有一匹名叫“赤兔”的骏马,非常神骏。孟尝君非常疼爱这匹马,每天都要去马厩看它,望眼欲穿地期盼着赤兔的成长。一天,孟尝君听说邻国有一位著名的马术师,就带着赤兔前去拜访。马术师看到赤兔后,连连夸赞它是一匹难得的良驹,并建议孟尝君让赤兔参加一场马术比赛。孟尝君欣然同意,并精心训练赤兔。比赛当天,孟尝君望眼欲穿地盯着比赛场,内心充满了期待。赤兔果然不负众望,在比赛中取得了第一名。孟尝君激动地抱起赤兔,高兴得热泪盈眶。从那以后,孟尝君更加珍惜赤兔,每天都精心照顾它,并为它建造了一个舒适的马厩。

zai zhan guo shi qi, you yi ge ming jiao meng chang jun de gui zu, ta shi fen xi huan yang ma, ta you yi pi ming jiao "chi tu" de jun ma, fei chang shen jun. meng chang jun fei chang teng ai zhe pi ma, mei tian dou yao qu ma jiu kan ta, wang yan yu chuan di qi pan zhe chi tu de cheng zhang. yi tian, meng chang jun ting shuo lin guo you yi wei zhu ming de ma shu shi, jiu dai zhe chi tu qian qu bai fang. ma shu shi kan dao chi tu hou, lian lian kua zan ta shi yi pi nan de de liang ju, bing jian yi meng chang jun rang chi tu can jia yi chang ma shu bi sai. meng chang jun xin ran tong yi, bing jing xin xun lian chi tu. bi sai dang tian, meng chang jun wang yan yu chuan di ding zhe bi sai chang, nei xin chong man le qi dai. chi tu gu ran bu fu zhong wang, zai bi sai zhong qu de le di yi ming. meng chang jun ji dong di bao qi chi tu, gao xing de re lei ying kuang. cong na yi hou, meng chang jun geng jia zhen xi chi tu, mei tian dou jing xin zhao gu ta, bing wei ta jian zuo le yi ge shu shi de ma jiu.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một quý tộc tên là Mạnh Thường Quân, người rất thích nuôi ngựa. Ông ta có một con ngựa đẹp tên là "赤兔", rất oai vệ. Mạnh Thường Quân rất yêu quý con ngựa này và mỗi ngày đều đến chuồng ngựa để xem nó, háo hức chờ đợi sự trưởng thành của 赤兔. Một ngày nọ, Mạnh Thường Quân nghe nói có một người huấn luyện ngựa nổi tiếng ở nước láng giềng, vì vậy ông ta đã đưa 赤兔 đi thăm người huấn luyện ngựa đó. Người huấn luyện ngựa nhìn thấy 赤兔 và liên tục khen ngợi nó là một con ngựa quý hiếm và tốt, và đề nghị Mạnh Thường Quân cho 赤兔 tham gia một cuộc thi cưỡi ngựa. Mạnh Thường Quân vui vẻ đồng ý và huấn luyện 赤兔 một cách cẩn thận. Vào ngày thi đấu, Mạnh Thường Quân háo hức nhìn chằm chằm vào sân thi đấu, trái tim ông ta tràn đầy sự mong đợi. 赤兔 đã không làm ông ta thất vọng và giành được giải nhất trong cuộc thi. Mạnh Thường Quân vui mừng ôm lấy 赤兔, đôi mắt ông ta rơm rớm nước mắt hạnh phúc. Từ đó về sau, Mạnh Thường Quân càng thêm trân trọng 赤兔, chăm sóc nó cẩn thận mỗi ngày và xây dựng một chuồng ngựa thoải mái cho nó.

Usage

望眼欲穿常用于形容人们对某个人、某件事或某物非常渴望,以至于眼睛都快要望穿了。它通常用于表达对亲人、朋友、恋人、爱物等的思念之情,也用来表达对未来美好事物的憧憬和期盼。

wang yan yu chuan chang yong yu xing rong ren men dui mou ge ren, mou jian shi huo mou wu fei chang ke wang, yi zhi yu yan jing dou kuai yao wang chuan le. ta tong chang yong yu biao da dui qin ren, peng you, lian ren, ai wu deng de si nian zhi qing, ye yong lai biao da dui wei lai mei hao shi wu de chong jing he qi pan.

"Nhìn cho đến khi mắt bạn sắp xuyên thủng" thường được sử dụng để mô tả mong muốn mãnh liệt của một người đối với một người, một vật hoặc một sự kiện, đến mức họ cảm thấy như thể mắt họ sắp xuyên thủng. Nó thường được sử dụng để bày tỏ nỗi nhớ nhung đối với gia đình, bạn bè, người yêu hoặc những thứ yêu thích, nhưng cũng để bày tỏ hy vọng và sự mong đợi về một điều gì đó đẹp đẽ trong tương lai.

Examples

  • 她望眼欲穿地等待着丈夫的归来。

    ta wang yan yu chuan di deng dai zhe zhang fu de gui lai.

    Cô ấy mong ngóng chồng mình trở về.

  • 孩子们望眼欲穿地期盼着放假。

    hai zi men wang yan yu chuan di qi pan zhe fang jia.

    Những đứa trẻ háo hức chờ đợi kỳ nghỉ.

  • 他望眼欲穿地盼望着录取通知书的到来。

    ta wang yan yu chuan di pan wang zhe lu qu tong zhi shu de dao lai.

    Anh ấy mong ngóng thư nhập học.