望风披靡 Vọng Phong Phi Mĩ
Explanation
这个成语形容军队在没有交战的情况下就溃散了,形容军队毫无斗志,不堪一击。
Thành ngữ này miêu tả một đội quân tan rã mà không cần giao tranh, thể hiện sự thiếu tinh thần chiến đấu và khả năng chống cự.
Origin Story
战国时期,秦国军队攻打赵国。赵国将军廉颇率领军队坚守城池,秦军久攻不下。秦王听说廉颇善于防御,便派使者去散布谣言,说廉颇已经老了,不能打仗了,赵王也信以为真,就撤换了廉颇,任命赵括为新的主帅。赵括读兵书,熟读兵法,却缺乏实战经验。他一上任就改变了廉颇的防御策略,主动出击,结果中了秦军反包围,最后全军覆没。赵括本人也战死沙场,这就是历史上的“长平之战”。赵括的失败,正是“望风披靡”的典型例子。他缺乏实战经验,被秦军强大的气势所震慑,没有发挥出赵军的实力,最终导致全军覆没。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, khi các nước tranh giành quyền lực, nước Tần tấn công nước Triệu. Tướng quân Liêm Bột của nước Triệu dẫn quân phòng thủ thành trì, quân Tần không thể chiếm được trong thời gian dài. Vua Tần, biết rằng Liêm Bột giỏi phòng thủ, đã cử sứ giả đi tung tin đồn rằng Liêm Bột đã già và không thể chiến đấu. Vua Triệu tin vào tin đồn và thay thế Liêm Bột bằng Triệu Khoát làm tổng tư lệnh mới. Triệu Khoát đã nghiên cứu sách binh pháp và thông thạo chiến lược quân sự, nhưng ông ta thiếu kinh nghiệm thực chiến. Ngay ngày đầu nhậm chức, ông ta thay đổi chiến lược phòng thủ của Liêm Bột và quyết định tấn công. Kết quả là, ông ta bị quân Tần bao vây và cuối cùng toàn bộ quân đội của ông ta bị tiêu diệt. Triệu Khoát cũng tử trận. Đây là trận Trường Bình nổi tiếng. Thất bại của Triệu Khoát là một ví dụ điển hình của
Usage
形容军队不堪一击,形容毫无斗志,看到对方强大就溃散了。
Để miêu tả một đội quân không thể phản công, thiếu tinh thần chiến đấu và tan rã khi nhìn thấy đối thủ mạnh.
Examples
-
面对强大的敌军,他们望风披靡,毫无抵抗之力。
miàn duì qiáng dà de dí jūn, tā men wàng fēng pī mǐ, hú wú dǐ kàng zhī lì.
Đối mặt với quân địch hùng mạnh, họ tan rã ngay lập tức, không hề kháng cự.
-
敌军势如破竹,我军望风披靡,节节败退。
dí jūn shì rú pò zhú, wǒ jūn wàng fēng pī mǐ, jié jié bài tuì.
Quân địch như nước chảy, và quân ta thua trận và rút lui.