望风而降 望风而降 (Wàngfēng'érjiàng)
Explanation
望风而降,意思是看到敌人的影子就投降,形容军队毫无斗志,轻易投降。
望风而降 (Wàngfēng'érjiàng) nghĩa là đầu hàng khi nhìn thấy quân địch, miêu tả tinh thần chiến đấu yếu kém và sự đầu hàng dễ dàng của một đội quân.
Origin Story
话说公元前209年,陈胜吴广起义,揭开了秦末农民大起义的序幕。一时间,许多地方纷纷响应,纷纷举兵反秦。起义军势如破竹,所到之处,许多城池望风而降,甚至连守将都主动打开城门迎接起义军。秦朝的统治岌岌可危。这其中的原因,除了秦朝的暴政和残暴统治外,也与秦朝军队内部的腐败和士兵的意志消沉有很大关系。许多秦军士兵已经对秦朝失去了信心,当他们看到起义军到来时,非但没有抵抗,反而纷纷放下武器,投降起义军。然而,起义军最终失败了,这其中有多方面原因。但望风而降的现象,在当时确实广泛存在,也成为当时战争的一个显著特征。
Năm 209 trước Công nguyên, cuộc khởi nghĩa của Trần Thắng và Ngô Quảng đánh dấu sự khởi đầu của cuộc khởi nghĩa nông dân vào cuối triều đại nhà Tần. Trong một thời gian, nhiều nơi đã hưởng ứng liên tiếp, huy động quân đội để chống lại nhà Tần. Quân khởi nghĩa không thể ngăn cản, và bất cứ nơi nào họ đi đến, nhiều thành trì đã đầu hàng mà không cần chiến đấu, thậm chí các chỉ huy đã mở cửa thành để chào đón quân khởi nghĩa. Triều đại nhà Tần đang gặp nguy hiểm. Ngoài chế độ chuyên chế và cai trị tàn bạo của nhà Tần, điều này còn phần lớn là do tham nhũng trong quân đội nhà Tần và tinh thần chiến đấu thấp của binh lính. Nhiều binh lính nhà Tần đã mất niềm tin vào nhà Tần, và khi họ nhìn thấy sự xuất hiện của quân khởi nghĩa, họ không chỉ từ chối chiến đấu mà còn vứt bỏ vũ khí và đầu hàng quân khởi nghĩa. Tuy nhiên, quân khởi nghĩa cuối cùng đã thất bại vì nhiều lý do. Tuy nhiên, hiện tượng đầu hàng khi nhìn thấy quân địch rất phổ biến vào thời điểm đó và trở thành một đặc điểm quan trọng của cuộc chiến tranh.
Usage
望风而降通常用于形容军队或群体在面对强大的敌人或困难时,缺乏斗志,轻易放弃抵抗,投降或屈服。
望风而降 (Wàngfēng'érjiàng) thường được dùng để miêu tả một đội quân hoặc một nhóm người thiếu tinh thần chiến đấu và dễ dàng từ bỏ kháng cự, đầu hàng hoặc khuất phục khi đối mặt với kẻ thù mạnh hoặc khó khăn.
Examples
-
面对强大的敌人,他们竟然望风而降,令人失望至极。
miàn duì qiáng dà de dí rén, tāmen jìng rán wàng fēng ér jiàng, lìng rén shī wàng zhì jí
Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ bất ngờ đầu hàng, điều này vô cùng đáng thất vọng.
-
听到敌军来犯的消息,守城的士兵们望风而降,城池不战而失。
tīng dào dí jūn lái fàn de xiāoxi, shǒu chéng de shìbīng men wàng fēng ér jiàng, chéng chí bù zhàn ér shī
Nghe tin quân địch tấn công, binh lính canh giữ thành trì đã đầu hàng và thành trì thất thủ không cần giao tranh.
-
创业初期,公司面临资金链断裂的风险,一些投资者望风而降,撤回了投资。
chuàngyè chūqī, gōngsī miàn lín zījīn liàn duàn liè de fēngxiǎn, yīxiē tóuzī zhě wàng fēng ér jiàng, chè huí le tóuzī
Trong giai đoạn đầu phát triển, công ty đối mặt với nguy cơ khủng hoảng tài chính. Một số nhà đầu tư đã rút lui và thu hồi khoản đầu tư của họ.
-
小明考试遇到难题,望风而降,放弃了思考。
xiǎo míng kǎoshì yùdào nán tí, wàng fēng ér jiàng, fàng qì le sīkǎo
Minh gặp phải bài toán khó trong kỳ thi và đã bỏ cuộc, ngừng suy nghĩ.
-
面对突如其来的变故,他有些慌乱,甚至出现了望风而降的念头,但很快调整心态,积极应对。
miàn duì tūrú'ér lái de biàngù, tā yǒuxiē huāngluàn, shènzhì chūxiàn le wàng fēng ér jiàng de niàn tou, dàn kuài diào zhěng xīn tài, jījí yìngduì
Đối mặt với những thay đổi bất ngờ, anh ta hơi hoảng loạn và thậm chí còn nảy sinh ý định đầu hàng, nhưng anh ta nhanh chóng điều chỉnh tâm lý và phản ứng tích cực.