本性难移 Bản chất khó thay đổi
Explanation
指人的本性很难改变。
Đề cập đến sự khó khăn trong việc thay đổi bản chất con người.
Origin Story
从前,有个叫阿强的年轻人,从小就顽皮任性,不爱学习,喜欢打架斗殴。村里人都说他本性难移,很难改好。有一天,一位德高望重的老人看到阿强后,并没有责备他,而是耐心地劝导他,告诉他学习的重要性,以及做一个正直善良人的好处。老人还给他讲了许多历史上那些改过自新的故事,启发他做一个对社会有用的人。阿强受到老人的感化,开始认真反思自己的行为,逐渐改掉了坏毛病。他发愤图强,努力学习,最终成为一个有作为的人。这件事也成了村里人教育子孙后代的例子,证明了虽然本性难移,但只要有毅力,也能改变自己。 然而,阿强的转变并非一蹴而就。在改过自新的过程中,他多次动摇,差点儿重蹈覆辙。但他总是想起老人的教诲,想起自己想要成为更好的人的决心,最终坚持下来。这个故事告诉我们,虽然人的本性很难改变,但并非完全不可能,关键在于是否拥有坚定不移的意志和持之以恒的努力。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Aqiang, từ nhỏ đã nghịch ngợm và bướng bỉnh. Cậu không thích học hành và thích đánh nhau. Dân làng nói rằng tính khí của cậu rất khó thay đổi. Một hôm, một vị trưởng lão đáng kính thấy Aqiang và thay vì mắng mỏ, ông đã kiên nhẫn khuyên bảo cậu, giải thích tầm quan trọng của việc học và lợi ích của việc trở thành người trung thực và tốt bụng. Vị trưởng lão còn kể cho cậu nghe nhiều câu chuyện lịch sử về những người đã cải tà quy chính và khuyến khích Aqiang trở thành một thành viên hữu ích của xã hội. Aqiang, xúc động trước lời khuyên của vị trưởng lão, bắt đầu suy ngẫm nghiêm túc về hành vi của mình và dần dần thay đổi những thói quen xấu. Cậu học hành chăm chỉ và cuối cùng trở thành một người thành đạt. Câu chuyện này cũng trở thành một tấm gương cho dân làng dạy dỗ con cháu đời sau, chứng minh rằng mặc dù bản chất con người khó thay đổi, nhưng với sự kiên trì, một người có thể thay đổi chính mình.
Usage
用来形容人的本性很难改变。
Được sử dụng để mô tả rằng bản chất con người rất khó thay đổi.
Examples
-
他本性难移,屡教不改。
tā běnxìng nányí, lǚ jiào bù gǎi
Anh ta cứng đầu và không thay đổi dù đã bị khiển trách nhiều lần.
-
江山易改,本性难移,你还是老样子。
jiāngshān yì gǎi, běnxìng nán yí, nǐ háishì lǎo yàngzi
Dễ thay đổi núi sông hơn là thay đổi tính người; anh vẫn là anh