洗心革面 xǐ xīn gé miàn thay đổi

Explanation

指彻底改变错误思想和行为,重新做人。

Có nghĩa là thay đổi hoàn toàn những suy nghĩ và hành động sai trái và bắt đầu một cuộc sống mới.

Origin Story

从前,有一个恶霸,欺压百姓,无恶不作。后来,他被官府抓获,判了刑。在监狱里,他亲眼目睹了其他犯人的悲惨命运,也反思了自己的罪行。刑满释放后,他痛改前非,洗心革面,开始帮助那些需要帮助的人。他用自己的亲身经历告诉世人,只要有勇气改过自新,就一定能拥有美好的未来。他捐钱修桥铺路,帮助贫困儿童上学,他的善行义举感动了很多人。他曾经是人们谈之色变的恶霸,如今却成为了人们敬仰的善人。他用自己的行动证明了,洗心革面并非一句空话,只要真心悔改,就能获得新生。

congqian, you yige eba, qiyaya baixing, wu'e buzuo. houlai, ta bei guanfu zhuahuo, panle xing. zai jianyu li, ta qinyan mugud le qita fanren de beican mingyun, ye fansing le zijide zuixing. xingman shifang hou, ta tonggai qianfei, xixin gemian, kaishi bangzhu na xie xuyao bangzhu de ren. ta yong zijide qinshen jingli gaosu shiren, zhi yao you yongqi gaiguo zixin, jiu yiding neng yongyou meiliao de weilai. ta juanan xiuqiao pulu, bangzhu pinkun ert'ong shangxue, ta de shanxing yiju gandong le henduo ren. ta cengjing shi renmen tanse sebian de eba, runu que chengweile renmen jingyang de shanren. ta yong zijide xingdong zhengming le, xixin gemian bingfei yiju konghua, zhi yao zhenxin huigai, jiu neng huode xinsheng.

Ngày xửa ngày xưa, có một tên côn đồ chuyên bắt nạt dân lành và làm đủ điều xấu xa. Sau đó, hắn bị chính quyền bắt giữ và kết án. Trong tù, hắn chứng kiến số phận bi thảm của các phạm nhân khác và tự suy ngẫm về tội lỗi của mình. Sau khi được thả, hắn ăn năn hối cải, thay đổi lối sống và bắt đầu giúp đỡ những người khó khăn. Hắn dùng chính kinh nghiệm của mình để nói với thế giới rằng chỉ cần có dũng khí ăn năn, chắc chắn sẽ có tương lai tươi sáng. Hắn quyên góp tiền xây cầu đường, giúp đỡ trẻ em nghèo đi học, và những việc làm tốt của hắn đã cảm động rất nhiều người. Trước kia hắn là một tên côn đồ đáng sợ, nhưng giờ đây hắn đã trở thành một người tốt đáng kính. Hắn đã chứng minh bằng hành động của mình rằng thay đổi bản thân không chỉ là lời nói suông, mà sự ăn năn chân thành có thể mang lại một cuộc sống mới.

Usage

用作谓语、定语;指彻底悔改。

yongzuo weiyǔ, dìngyǔ; zhǐ chèdǐ huǐgǎi.

Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; chỉ sự ăn năn hối cải hoàn toàn.

Examples

  • 他痛改前非,洗心革面,重新做人。

    ta tonggai qianfei, xixin gemian, chongxin zuoren.

    Anh ta ăn năn hối cải và làm lại cuộc đời.

  • 经过监狱的改造,他洗心革面,成为一个好人。

    jingguo jianyu de gaizao, ta xixin gemian, chengwei yige haoren。

    Sau khi ra tù, anh ta đã hoàn lương và trở thành người tốt