栉风沐雨 zhì fēng mù yǔ chải gió, tắm mưa

Explanation

栉:梳理;沐:洗涤。比喻在风雨中辛勤劳作。

Chải: chải; Tắm: tắm gội. Ẩn dụ chỉ sự làm việc cần cù trong mưa gió.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的书生,怀揣着满腹经纶,离开家乡来到长安,希望能够实现自己的抱负。然而,长安城的繁华并没有让他轻松,反而让他感受到了前所未有的压力。为了能够在长安站稳脚跟,他不得不四处奔波,寻找机会。他四处拜访达官贵人,希望得到他们的赏识和提拔。然而,现实却很残酷,许多人对他爱理不理,甚至对他冷嘲热讽。这让他一度想要放弃。但他并没有气馁,依旧坚持自己的梦想。他白天在长安城的大街小巷穿梭,晚上则在简陋的客栈里休息。日复一日,年复一年,他栉风沐雨,不知疲倦。最终,他凭借着自己辛勤的努力和才华横溢的诗篇,终于在长安城里站稳了脚跟,并成为了一代诗仙。

huashuo tangchao shiqi, yiwang ming jiao li bai de shusheng, huaicuaizhe manfu jinglun, likai jiangxiang lai dao chang'an, xiwang nenggou shixian ziji de baofu. ran'er, chang'an cheng de fanghua bing meiyou rang ta qingsong, fan'er rang ta ganshou daole qiansuoweiyou de yali. weile nenggou zai chang'an zhanwen jiao gen, ta bude bu sichu benbo, xunzhao jihui. ta sichu bai fang da guan guiren, xiwang dedao ta men de shangshi he tiba. ran'er, xianshi que hen canku, xuduoren dui ta ailibuli, shenzhi dui ta lengchao refeng. zhe rang ta yidu xiang yao fangqi. dan ta bing meiyou qineng, yijiu jianchi ziji de mengxiang. ta baitian zai chang'an cheng de dajie xiao xiang chuansuo, wanshang ze zai jianlou de kezhan li xiu xi. rifu riri, nianfu niannian, ta zhi feng mu yu, buzhi pijuan. zhongjiu, ta pingjie zhe ziji xinqin de nuli he caihua hengyi de shi pian, zhongyu zai chang'an cheng li zhanwenle jiaogen, bing chengweile yidai shixian.

Có người kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà nho tên Lý Bạch đã rời quê hương đến Trường An để theo đuổi hoài bão của mình. Tuy nhiên, sự huy hoàng của Trường An không mang lại cho ông sự yên bình, mà lại tạo ra áp lực chưa từng có. Để có thể gây dựng chỗ đứng ở Trường An, ông phải đi đây đi đó tìm kiếm cơ hội. Ông đến thăm các quan lại và những nhân vật quan trọng với hy vọng nhận được sự đánh giá cao và thăng tiến. Thế nhưng, thực tế lại rất tàn khốc, nhiều người phớt lờ ông, thậm chí còn chế giễu ông. Điều này từng khiến ông muốn bỏ cuộc. Nhưng ông không bỏ cuộc, vẫn kiên định theo đuổi ước mơ của mình. Ông lang thang trên các đường phố Trường An vào ban ngày, và nghỉ ngơi ở những nhà trọ đơn sơ vào ban đêm. Ngày qua ngày, năm này qua năm khác, ông làm việc không biết mệt mỏi. Cuối cùng, nhờ sự nỗ lực không ngừng và những bài thơ tài hoa của mình, ông đã thành công gây dựng được tên tuổi ở Trường An và trở thành một thi tiên.

Usage

形容不畏艰辛,长期在外辛勤劳作。

xingrong bu wei jianxin, changqi zai wai xinqin laozuo

Miêu tả ai đó làm việc chăm chỉ trong một thời gian dài bất chấp khó khăn và nghịch cảnh.

Examples

  • 他为了事业,栉风沐雨,几十年如一日地辛勤工作。

    ta weile shiye, zhi feng mu yu, ji shinian ru yiri de xinqin gongzuo

    Ông ấy đã làm việc không biết mệt mỏi vì sự nghiệp của mình, trong nhiều thập kỷ.

  • 老党员栉风沐雨几十年,为人民群众做出了巨大贡献。

    lao dangyuan zhi feng mu yu ji shinian, wei renmin qunzhong zuochule juda gongxian

    Đảng viên kỳ cựu đã làm việc không biết mệt mỏi trong nhiều thập kỷ và đóng góp to lớn cho nhân dân.