根深蒂固 gēn shēn dì gù ăn sâu vào gốc rễ

Explanation

比喻基础深厚,不容易动摇。

Điều đó có nghĩa là nền tảng rất vững chắc và sâu sắc, không dễ bị lung lay.

Origin Story

从前,在一个山清水秀的小村庄里,住着一位名叫阿木的年轻人。阿木从小就对种植有着浓厚的兴趣,他总是仔细地观察植物的生长规律,并学习各种种植技术。他家门前有一棵老树,树根深深地扎入泥土之中,经历了无数的风雨,依然枝繁叶茂。阿木经常坐在老树下,思考着树木生长的奥秘。他发现,老树之所以能够经受住风雨的考验,是因为它的根系发达,深深地扎入地下,吸取了丰富的营养。受此启发,阿木在种植作物时,总是格外注重根系的培育。他细致地松土,认真地施肥,让作物的根系能够充分地吸收养分,茁壮成长。功夫不负有心人,阿木种植的作物总是比别人家的长得更好,收成也更高。他的种植经验在村子里广为流传,大家都称赞他是种植高手。阿木的故事告诉我们,任何事业的成功都离不开坚实的基础,如同老树的根一样,只有根深蒂固,才能枝繁叶茂,才能经受住风雨的考验。

cóng qián, zài yīgè shān qīng shuǐ xiù de xiǎo cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā mù de nián qīng rén. ā mù cóng xiǎo jiù duì zhòng zhí yǒu zhe nóng hòu de xìngqù, tā zǒngshì xìzhì de guānchá zhíwù de shēngzhǎng guīlǜ, bìng xuéxí gè zhǒng zhòng zhí jìshù. tā jiā mén qián yǒu yī kē lǎo shù, shù gēn shēn shēn de zhā rù ní tǔ zhī zhōng, jīng lì le wú shù de fēng yǔ, yīrán zhī fán yè mào. ā mù jīng cháng zuò zài lǎo shù xià, sī kǎo zhe shù mù shēngzhǎng de àomì. tā fāxiàn, lǎo shù zhī suǒ yǐ néng jīngshòu zhù fēng yǔ de kǎoyàn, shì yīnwèi tā de gēn xì fādá, shēn shēn de zhā rù dì xià, xī qǔ le fēngfù de yíngyǎng. shòu cǐ qǐfā, ā mù zài zhòng zhí zuòwù shí, zǒngshì géwài zhùzhòng gēn xì de péiyù. tā xìzhì de sōngtǔ, rènzhēn de shī féi, ràng zuòwù de gēn xì nénggòu chōngfèn de xīshōu yǎngfèn, zhuó zhuàng chéngzhǎng. gōngfū bù fù yǒuxīn rén, ā mù zhòng zhí de zuòwù zǒngshì bǐ bié rén jiā de zhǎng de gèng hǎo, shōuchéng yě gèng gāo. tā de zhòng zhí jīngyàn zài cūn zǐ lǐ guǎng wéi liúchuán, dà jiā dōu chēngzàn tā shì zhòng zhí gāoshǒu. ā mù de gùshì gàosù wǒmen, rènhé shìyè de chénggōng dōu lí bu kāi jiānshí de jīchǔ, rútóng lǎo shù de gēn yīyàng, zhǐyǒu gēn shēn dì gù, cáinéng zhī fán yè mào, cáinéng jīngshòu zhù fēng yǔ de kǎoyàn.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp, có một chàng trai trẻ tên là Amu. Amu rất thích trồng trọt từ khi còn nhỏ. Cậu luôn quan sát kỹ các quy luật sinh trưởng của cây cối và học hỏi nhiều kỹ thuật trồng trọt khác nhau. Trước nhà cậu, có một cây cổ thụ với những chiếc rễ ăn sâu vào lòng đất. Cây đã trải qua vô số cơn bão và vẫn xanh tốt. Amu thường ngồi dưới gốc cây cổ thụ đó và suy ngẫm về những bí ẩn về sự phát triển của cây. Cậu phát hiện ra rằng cây cổ thụ có thể chịu được thử thách của gió và mưa là nhờ hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ và ăn sâu vào lòng đất, hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng. Lấy cảm hứng từ điều này, Amu luôn chú trọng đến việc vun trồng hệ thống rễ khi trồng trọt. Cậu cẩn thận làm tơi đất, bón phân cẩn thận và cho phép rễ cây hấp thụ đầy đủ chất dinh dưỡng và phát triển mạnh mẽ. Nhờ sự chăm chỉ của mình, cây trồng của Amu luôn phát triển tốt hơn so với những người khác và cho năng suất cao hơn. Kinh nghiệm trồng trọt của cậu lan rộng khắp làng, và mọi người đều ca ngợi cậu là một người trồng trọt tài ba. Câu chuyện của Amu cho chúng ta thấy rằng thành công của bất kỳ nỗ lực nào đều phụ thuộc vào một nền tảng vững chắc, giống như rễ của một cây cổ thụ. Chỉ khi nào rễ cây chắc khỏe thì cành và lá mới có thể phát triển mạnh mẽ và vượt qua được thử thách của gió và mưa.

Usage

常用作谓语、定语;比喻基础牢固,不易动摇。

cháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; bǐ yù jīchǔ láogù, bù yì dòngyáo

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả một nền tảng vững chắc, không dễ bị lung lay.

Examples

  • 他的书法功底根深蒂固,不是一朝一夕能练成的。

    tā de shūfǎ gōngdǐ gēn shēn dì gù, bùshì yī zhāo yī xī néng liàn chéng de

    Nền tảng thư pháp của anh ấy đã ăn sâu vào gốc rễ, không thể đạt được trong một ngày.

  • 这家公司拥有根深蒂固的市场地位,很难被撼动。

    zhè jiā gōngsī yǒngyǒu gēn shēn dì gù de shìchǎng dìwèi, hěn nán bèi hàn dòng

    Công ty này có vị thế vững chắc trên thị trường, rất khó bị lung lay.

  • 这种观念根深蒂固,很难改变。

    zhè zhǒng guānniàn gēn shēn dì gù, hěn nán gǎibiàn

    Khái niệm này đã ăn sâu vào tiềm thức, rất khó thay đổi