棋高一着 đi trước một bước
Explanation
比喻比别人技艺高明,在策略上胜人一筹。
Điều đó có nghĩa là vượt trội hơn người khác về kỹ năng và chiến lược.
Origin Story
话说古代有一位名叫诸葛亮的智者,他以神机妙算著称于世。一日,蜀汉与魏国交战,诸葛亮临危受命,前往前线指挥作战。魏军势大,蜀军处于劣势。诸葛亮深知魏军将领司马懿老奸巨猾,于是决定用计。他故意示弱,让魏军轻敌冒进,然后在关键时刻发动猛攻。司马懿果然中计,蜀军大获全胜。战后,有人问诸葛亮为何能如此精准地预测敌人的行动,诸葛亮微微一笑,说道:“我只是棋高一着罢了。”这个故事展现了诸葛亮高超的战略眼光和卓越的领导才能,以及他能够在关键时刻做出精准判断的能力。他能够预见到司马懿的行动,并提前做好准备,这便是“棋高一着”的精髓所在。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị quân sư tên là Gia Cát Lượng, nổi tiếng với những chiến lược xuất sắc của mình. Một ngày nọ, Thục Hán và Ngụy quốc giao chiến, và Gia Cát Lượng được bổ nhiệm gấp rút để chỉ huy tiền tuyến. Quân Ngụy mạnh, quân Thục ở thế bất lợi. Gia Cát Lượng biết rằng Tư Mã Ý, chỉ huy quân Ngụy, rất xảo quyệt, vì vậy ông quyết định dùng kế. Ông cố tình tỏ ra yếu đuối để khiến quân Ngụy chủ quan, rồi bất ngờ tấn công mạnh mẽ vào thời điểm then chốt. Tư Mã Ý sa vào cạm bẫy, quân Thục giành chiến thắng vang dội. Sau trận đánh, có người hỏi Gia Cát Lượng tại sao ông có thể dự đoán chính xác hành động của địch. Gia Cát Lượng mỉm cười và nói: “Ta chỉ đi trước một bước mà thôi.” Câu chuyện này cho thấy tầm nhìn chiến lược tuyệt vời, tài lãnh đạo xuất chúng và khả năng phán đoán chính xác vào những thời khắc quan trọng của Gia Cát Lượng. Ông có thể tiên đoán hành động của Tư Mã Ý và chuẩn bị trước, đó chính là cốt lõi của “đi trước một bước”.
Usage
用于形容一个人在策略或技艺上比别人高明。
Được sử dụng để mô tả một người vượt trội hơn người khác về chiến lược hoặc kỹ năng.
Examples
-
他棋高一着,赢得了比赛。
ta qigao yizhao, yingle le bisai.
Anh ấy đã đi trước một bước và thắng cuộc thi.
-
在谈判中,他棋高一着,最终达成了有利的协议。
zai tanpan zhong, ta qigao yizhao, zhongyu dachengle youli de xieyi
Trong quá trình đàm phán, anh ấy đã đi trước một bước và cuối cùng đạt được một thỏa thuận có lợi.