欢声笑语 Tiếng cười vui vẻ
Explanation
形容快乐的说话和笑声。
Miêu tả những lời nói chuyện và tiếng cười vui vẻ.
Origin Story
很久以前,在一个美丽的小村庄里,住着一位善良的老爷爷和他的孙女。老爷爷很疼爱他的孙女,每天晚上都会给她讲故事。有一天晚上,老爷爷讲了一个关于小鸟的故事,故事里的小鸟们快乐地唱歌跳舞,欢声笑语充满了整个森林。孙女听得入了迷,她觉得小鸟们的生活真快乐。第二天,孙女跑到森林里,想和小鸟们一起玩耍。她轻轻地哼着小鸟的歌,模仿着小鸟跳舞的动作,森林里顿时充满了欢声笑语。小鸟们看到孙女这么开心,也跟着她一起唱歌跳舞,玩得不亦乐乎。从此以后,老爷爷和孙女每天都在森林里玩耍,森林里总是回荡着他们的欢声笑语,充满了幸福和快乐。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp, có một ông nội tốt bụng và cháu gái của ông. Ông nội rất yêu thương cháu gái, và mỗi tối ông đều kể chuyện cho cháu nghe. Một đêm nọ, ông nội kể một câu chuyện về những chú chim nhỏ, những chú chim trong câu chuyện vui vẻ hót và nhảy múa, và tiếng cười rộn rã tràn ngập cả khu rừng. Cô cháu gái bị cuốn hút, cô bé nghĩ rằng cuộc sống của những chú chim thật hạnh phúc. Ngày hôm sau, cô bé đến khu rừng để chơi với những chú chim. Cô bé nhẹ nhàng hát bài hát của những chú chim, bắt chước các động tác nhảy múa của những chú chim, và khu rừng bỗng chốc tràn ngập tiếng cười vui vẻ. Thấy cô cháu gái vui vẻ như vậy, những chú chim cũng cùng cô bé hát và nhảy múa, chơi đùa rất vui vẻ. Từ đó về sau, ông nội và cháu gái cùng nhau chơi đùa ở khu rừng mỗi ngày, và tiếng cười nói của họ luôn vang vọng trong khu rừng, tràn đầy hạnh phúc và niềm vui.
Usage
作宾语、定语;指快乐的说笑声。
Được sử dụng làm tân ngữ và tính từ; đề cập đến tiếng cười nói vui vẻ.
Examples
-
公园里到处都是欢声笑语。
gōngyuán lǐ dàochù dōu shì huānshēng xiàoyǔ
Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
-
孩子们玩耍的欢声笑语充满了整个院子。
háizimen wánshuǎi de huānshēng xiàoyǔ chōngmǎn le zhěngge yànzi
Tiếng cười nói đùa giỡn của các em nhỏ tràn ngập cả sân