江郎才尽 jiāng láng cái jìn Jiang Lang Cai Jin

Explanation

江郎才尽,比喻才华日渐衰退。典故出自南朝梁文学家江淹的故事。江淹年轻时才华出众,但晚年却文思枯竭,作品乏善可陈。

Jiang Lang Cai Jin, nghĩa là "tài năng của Giang Lang đã cạn kiệt", là một thành ngữ được dùng để mô tả sự suy giảm dần dần năng khiếu hoặc sự sáng tạo của một người. Thành ngữ này bắt nguồn từ câu chuyện về Giang Yên, một nhà văn triều đại Nam Lương, người rất tài năng khi còn trẻ nhưng sau đó lại vật lộn để tạo ra những tác phẩm hấp dẫn.

Origin Story

南朝梁时,江淹年轻时才华横溢,文采斐然,写下了许多传世佳作。他深受皇帝赏识,官至尚书。然而,随着时间的推移,江淹年事已高,他的才华似乎也逐渐消退。他晚年的作品与早年的辉煌相比,黯然失色,缺乏灵性。有人说,江淹在梦中丢失了五彩神笔,从此才思枯竭,再难写出令人惊艳的诗文。这个故事后来演变成成语“江郎才尽”,用来比喻人的才华逐渐衰退,再也创作不出优秀的作品。

nán cháo liáng shí, jiāng yān nián qīng shí cái huá héng yì, wén cǎi fěi rán, xiě xià le xǔ duō chuán shì jiā zuò. tā shēn shòu huáng dì shǎng shí, guān zhì shàng shū. rán ér, suī zhào shí jiān de tuī yí, jiāng yān nián shì yǐ gāo, tā de cái huá sì hū yě zhú jiàn xiāo tuì. tā wǎn nián de zuò pǐn yǔ zǎo nián de huī huáng xiāng bǐ, àn rán shī sè, quē fá líng xìng. yǒu rén shuō, jiāng yān zài mèng zhōng diū shī le wǔ cǎi shén bǐ, cóng cǐ cái sī kū jié, zài nán xiě chū lìng rén yīng xiè de shī wén. zhège gù shì hòu lái yǎn biàn chéng chéng yǔ "jiāng láng cái jìn", yòng lái bǐ yù rén de cái huá zhú jiàn xiāo tuì, zài yě chuàng zuò bù chū yōu xiù de zuò pǐn.

Trong thời nhà Nam Lương, Giang Yên là một nhà văn trẻ tài năng, nổi tiếng với tài năng xuất chúng và nhiều tác phẩm kinh điển. Được hoàng đế hết sức trọng vọng, ông đã thăng tiến lên một chức vụ quan trọng. Tuy nhiên, theo thời gian, tài năng của Giang Yên dường như suy giảm. Các tác phẩm sau này của ông nhạt nhòa so với những thành tựu trước đây, thiếu đi sự rực rỡ và sự độc đáo từng là đặc điểm của lối viết của ông. Truyền thuyết kể rằng Giang Yên đã đánh mất một cây bút thần kỳ năm màu trong một giấc mơ, dẫn đến giai đoạn khô hạn sáng tạo của ông. Câu chuyện này trở thành thành ngữ “Jiang Lang Cai Jin”, tượng trưng cho sự suy giảm dần dần tài năng của một người.

Usage

江郎才尽常用来形容人才能衰退,不再有创作灵感。多用于书面语,也可用于口语。

jiāng láng cái jìn cháng yòng lái xíng róng rén cái néng shuāi tuì, bù zài yǒu chuàng zuò líng gǎn. duō yòng yú shū miàn yǔ, yě kě yòng yú kǒu yǔ

Thành ngữ “Jiang Lang Cai Jin” thường được dùng để mô tả sự suy giảm tài năng của một người và sự thiếu hụt cảm hứng sáng tạo. Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng nhưng cũng có thể xuất hiện trong lời nói hàng ngày.

Examples

  • 他年轻时才华横溢,如今却江郎才尽了。

    ta nián qīng shí cái huá héng yì, rú jīn què jiāng láng cái jìn le

    Anh ấy từng là một nhà văn trẻ tài năng, nhưng giờ đây tài năng của anh ấy đã cạn kiệt.

  • 这篇文章写得平淡无奇,真是江郎才尽。

    zhè piān wén zhāng xiě de píng dàn wú qí, zhēn shì jiāng láng cái jìn

    Bài báo này nhàm chán và thiếu cảm hứng; một dấu hiệu rõ ràng của sự cạn kiệt sáng tạo