池鱼之殃 Tai họa của cá trong ao
Explanation
「池鱼之殃」这个成语比喻在灾祸中受牵连而遭到不幸,指的是无辜的人因为别人的过错或灾祸而受到伤害。这个成语最早出自《剪灯新话·三山福地传》中的一句话:“汝宜择地而居,否则恐预池鱼之殃。”这句话的意思是,你要选择一个安全的地方居住,否则可能要受到池鱼之殃。
"池鱼之殃 (Chí Yú Zhī Yāng)" là một thành ngữ ẩn dụ miêu tả thiệt hại mà một người phải gánh chịu khi bị cuốn vào một thảm họa. Nó ám chỉ những người vô tội bị tổn thương do lỗi lầm hoặc bất hạnh của người khác. Thành ngữ này bắt nguồn từ tác phẩm Trung Quốc "剪灯新话·三山福地传" trong một câu: "汝宜择地而居,否则恐预池鱼之殃." Điều này có nghĩa là bạn nên chọn một nơi an toàn để ở, nếu không bạn có thể phải chịu số phận như cá trong ao.
Origin Story
在一个古老的村庄里,有一条清澈的小河,河边住着许多善良的村民。河里生活着许多可爱的鱼儿,它们在清澈的河水中快乐地游来游去。一天,村庄里发生了一场大火灾,村民们为了救火,用尽了各种方法,却依然无法扑灭火势。眼看着火势越来越大,村民们感到非常着急,他们担心火势会蔓延到河边,把河里的鱼儿也烧死。这时,一位老爷爷说:“不用担心,河里的鱼儿不会被烧死的,因为它们可以躲到河底下去。”村民们听了老爷爷的话,都松了一口气。可是,他们并不知道,火灾过后,河水被污染了,很多鱼儿因为水质污染而死去了。村民们看到河里死去的鱼儿,非常难过,他们意识到,虽然火灾没有直接烧死鱼儿,但他们却因为火灾而受到了池鱼之殃。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một dòng sông trong vắt, và nhiều người dân làng tốt bụng sống bên bờ sông. Nhiều con cá đáng yêu sinh sống trong sông, bơi lội vui vẻ trong dòng nước trong veo. Một ngày nọ, một đám cháy lớn bùng phát trong làng. Người dân làng đã thử mọi cách để dập lửa, nhưng họ vẫn không thể dập tắt nó. Khi ngọn lửa ngày càng lớn hơn, người dân làng trở nên rất lo lắng. Họ lo sợ rằng lửa sẽ lan đến bờ sông và thiêu cháy những con cá sống trong sông. Lúc đó, một ông lão nói: “Đừng lo lắng, những con cá trong sông sẽ không bị cháy, vì chúng có thể trốn xuống đáy sông.” Người dân làng cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe những lời của ông lão. Tuy nhiên, họ không biết rằng sau đám cháy, nước sông bị ô nhiễm, và nhiều con cá chết vì ô nhiễm nước. Người dân làng rất buồn khi nhìn thấy những con cá chết trong sông. Họ nhận ra rằng mặc dù lửa không thiêu cháy cá trực tiếp, nhưng chúng vẫn bị ảnh hưởng bởi đám cháy và phải gánh chịu hậu quả.
Usage
这个成语用来比喻无辜的人因为别人的过错或灾祸而受到伤害。例如,在战争中,平民百姓往往会受到池鱼之殃;在公司倒闭时,员工也会受到池鱼之殃。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả những người vô tội bị tổn thương do lỗi lầm hoặc bất hạnh của người khác. Ví dụ, trong chiến tranh, người dân thường phải gánh chịu hậu quả; nhân viên cũng phải gánh chịu hậu quả khi công ty phá sản.
Examples
-
战火蔓延,殃及池鱼,百姓苦不堪言。
zhan huo man yan, yang ji chi yu, bai xing ku bu kan yan.
Lửa chiến tranh lan rộng, và người dân thường phải hứng chịu hậu quả.
-
公司倒闭,很多员工都受到了池鱼之殃。
gong si dao bi, hen duo yuan gong dou shou dao le chi yu zhi yang.
Công ty phá sản, và nhiều nhân viên bị ảnh hưởng bởi điều này.
-
他只是因为与人发生了争执,却被牵连受了池鱼之殃。
ta zhi shi yin wei yu ren fa sheng le zheng zhi, que bei qian lian shou le chi yu zhi yang.
Anh ta chỉ tranh cãi với ai đó, nhưng anh ta cũng bị tổn hại.
-
他因为朋友的错误而受到池鱼之殃,真是冤枉。
ta yin wei peng you de cuo wu er shou dao chi yu zhi yang, zhen shi yuan wang.
Anh ta bị tổn hại vì lỗi của bạn mình, điều này thật bất công.