济世救人 Jì Shì Jiù Rén cứu thế giới và cứu người

Explanation

济:拯救。拯治时世救济人民。指对社会有益,救助人民。

Ji: cứu. Cứu thế giới và cứu người. Điều đó có nghĩa là mang lại lợi ích cho xã hội và giúp đỡ mọi người.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李善的年轻郎中,医术高超,悬壶济世,深受百姓爱戴。一日,瘟疫肆虐,村庄中病人众多,家家户户都笼罩在恐惧的阴影之下。李善闻讯后,不顾自身安危,立即前往疫区。他日夜奔波,为病人诊治,施药送药,毫无怨言。他不仅医治病人的身体,还用乐观的态度感染着病人,鼓励他们战胜疾病。他那高超的医术和无私的精神感动了上天,瘟疫很快得到了控制,村民们纷纷向李善表示感谢。李善不仅医术精湛,为人也十分谦逊,从不炫耀自己的医术,总是默默地为百姓服务。他用自己的行动诠释了“济世救人”的深刻含义。他那济世救人的精神也代代相传,成为人们学习的榜样。

shuōhuà tángcháo shíqí, yǒu gè míng jiào lǐ shàn de nián qīng lángzhōng, yīshù gāochāo, xuán hú jìshì, shēn shòu bǎixìng àidài. yī rì, wēnyì sìnuè, cūnzhuāng zhōng bìngrén zhòngduō, jiā jiā hù hù dōu lóng zhào zài kǒngjù de yǐnyǐng zhī xià. lǐ shàn wén xùn hòu, bù gù zìshēn ānwēi, lìjí qiánwǎng yìqū. tā rì yè bēnbō, wèi bìngrén zhěnzhì, shī yào sòng yào, háo wú yuányán. tā bù jǐn yī zhì bìngrén de shēntǐ, hái yòng lèguān de tàidù gǎnrǎn zhe bìngrén, gǔlì tāmen zhànshèng jíbìng. tā nà gāochāo de yīshù hé wú sī de jīngshen gǎndòng le shàngtiān, wēnyì hěn kuài jiù dédào le kòngzhì, cūnmín men fēnfēn xiàng lǐ shàn biǎoshì gǎnxiè. lǐ shàn bù jǐn yīshù jīngzhàn, wéirén yě shífēn qiānxùn, cóng bù xuānyào zìjǐ de yīshù, zǒng shì mòmò de wèi bǎixìng fúwù. tā yòng zìjǐ de xíngdòng qiánshì le “jìshì jiùrén” de shēnkè hànyì. tā nà jìshì jiùrén de jīngshen yě dàidài xiāngchuán, chéngwéi rénmen xuéxí de bǎngyàng.

Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một thầy thuốc trẻ tuổi tên là Lý Thiện, người nổi tiếng với khả năng y thuật siêu phàm và cống hiến hết mình để cứu người. Một ngày nọ, một trận dịch bệnh bùng phát, gây ra nỗi sợ hãi và đau khổ lan rộng trong dân làng. Không chút do dự, Lý Thiện đã đến vùng bị ảnh hưởng để cung cấp chăm sóc y tế. Ông làm việc không biết mệt mỏi, ngày đêm, chữa trị cho bệnh nhân và phân phát thuốc men, tinh thần vị tha của ông truyền cảm hứng cho niềm hy vọng. Tài năng y thuật và lòng nhân ái của ông đã chạm đến trời cao, và dịch bệnh nhanh chóng được đẩy lùi. Danh tiếng của ông về sự xuất sắc trong kỹ năng y tế và phục vụ khiêm nhường cho nhân dân đã củng cố vị trí của ông trong lòng người dân.

Usage

多用于褒义。作宾语、定语;指拯治人世

duō yòng yú bāoyì. zuò bīnyǔ, dìngyǔ; zhǐ zhěngzhì rénshì

Thường được sử dụng trong nghĩa tích cực. Là tân ngữ hoặc định ngữ; đề cập đến việc cứu rỗi thế gian

Examples

  • 他一生致力于济世救人,深受百姓爱戴。

    ta yisheng zhiyuyu jishijiuren, shenshoubaixing aidai.

    Ông ấy đã cống hiến cả đời mình để cứu giúp thế giới và mọi người, và được nhân dân vô cùng yêu mến.

  • 他的梦想是成为一名医生,济世救人,造福人类。

    ta de mengxiang shi chengwei yiming yisheng, jishijiuren, zaofulirenlei

    Ước mơ của ông ấy là trở thành bác sĩ để cứu giúp thế giới và phục vụ nhân loại