浑浑噩噩 mông lung
Explanation
形容糊里糊涂,愚昧无知,精神不振的样子。
Mô tả trạng thái bối rối, thiếu hiểu biết và uể oải.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿福的年轻人。他从小就天资聪颖,但由于家境贫寒,无法接受良好的教育。他整日里浑浑噩噩地过日子,对周围的一切都漠不关心。有一天,村里来了一个算命先生,阿福好奇地凑了过去。算命先生看了看阿福的掌纹,严肃地说:"你的命格特殊,有贵人相助,但如果你继续浑浑噩噩,将会错过大好时机。"阿福听了这话,并没有放在心上,依旧过着懒散的生活。后来,他错失了多次改变命运的机会,最终碌碌无为地度过了一生。直到他临死前才后悔莫及,但他已经没有机会重新来过了。这个故事告诉我们,人生短暂,我们要珍惜时间,积极进取,不要浑浑噩噩地虚度光阴。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một chàng trai trẻ tên là A Phú. Anh ta thông minh bẩm sinh, nhưng do hoàn cảnh gia đình nghèo khó, anh ta không thể nhận được một nền giáo dục tốt. Anh ta sống một cuộc đời lầm lũi, thờ ơ với mọi thứ xung quanh. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng, và A Phú tò mò lại gần. Thầy bói nhìn vào lòng bàn tay của A Phú và nói nghiêm túc: “Số mệnh của anh đặc biệt, anh sẽ nhận được sự giúp đỡ của những người cao quý, nhưng nếu anh cứ tiếp tục sống trong trạng thái mông lung, anh sẽ bỏ lỡ những cơ hội lớn.” A Phú không để tâm đến những lời này và tiếp tục sống cuộc sống lười biếng. Sau đó, anh ta bỏ lỡ nhiều cơ hội để thay đổi số phận và cuối cùng sống một cuộc đời tầm thường. Chỉ trước khi chết, anh ta mới vô cùng hối hận, nhưng anh ta đã không còn cơ hội để bắt đầu lại. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng cuộc đời ngắn ngủi, chúng ta nên trân trọng thời gian của mình, tích cực tiến thủ và không nên sống một cuộc đời mông lung.
Usage
用于形容人精神不振,做事糊涂,反应迟钝的状态。
Được dùng để mô tả trạng thái uể oải, bối rối và phản ứng chậm chạp của một người.
Examples
-
他最近浑浑噩噩的,工作效率很低。
tā zuìjìn hún hún è è de, gōngzuò xiàolǜ hěn dī
Gần đây anh ấy rất lơ đãng, hiệu quả công việc rất thấp.
-
自从他经历了那件事后,就变得浑浑噩噩了。
zìcóng tā jīnglì le nà jiàn shì hòu, jiù biàn de hún hún è è le
Kể từ khi trải qua sự việc đó, anh ấy trở nên lơ đãng.