浑身解数 tất cả khả năng
Explanation
指运用全部本领或手段。
Điều này đề cập đến việc sử dụng tất cả các kỹ năng hoặc phương pháp.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一对勤劳善良的夫妇。他们以耕种为生,日子虽然清苦,却也其乐融融。然而,一场突如其来的旱灾打破了他们的平静生活,田地干涸龟裂,庄稼颗粒无收。为了养家糊口,丈夫决定去城里找一份工作。他走遍了城里的大街小巷,却始终找不到合适的工作。无奈之下,他只好去应聘一个杂耍班的演出。杂耍班的班主是一位身材魁梧,长相凶恶的人,他看丈夫老实巴交,便百般刁难。他要求丈夫表演一些高难度的杂技,比如走钢丝,耍飞刀,钻火圈等等。丈夫虽然从未学习过杂技,但他为了生存,为了家人,咬紧牙关,使出了浑身解数。他一遍遍地练习,跌倒了又爬起来,最终,他竟然成功地完成了所有的表演。杂耍班的班主对丈夫的毅力感到震惊,他破例录用了丈夫,并且给丈夫很高的薪酬。从此以后,丈夫在杂耍班里兢兢业业地工作,用自己的努力为家人创造了幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cặp vợ chồng chăm chỉ và tốt bụng. Họ kiếm sống bằng nghề nông, và dù cuộc sống của họ giản dị, họ vẫn hạnh phúc. Tuy nhiên, một trận hạn hán bất ngờ đã phá vỡ cuộc sống yên bình của họ, những cánh đồng khô cạn nứt nẻ, và mùa màng thất bát. Để nuôi sống gia đình, người chồng quyết định đến thành phố tìm việc. Anh ta đi khắp thành phố, nhưng không tìm được việc làm phù hợp. Tuyệt vọng, anh ta đi xin việc ở một rạp xiếc. Giám đốc rạp xiếc là một người đàn ông lực lưỡng và hung dữ, và ông ta đã gây khó dễ cho người chồng. Ông ta yêu cầu người chồng biểu diễn một số tiết mục xiếc khó, chẳng hạn như đi trên dây, tung dao và nhảy qua vòng lửa. Mặc dù người chồng chưa bao giờ học xiếc, nhưng để sống sót và nuôi sống gia đình, anh ta nghiến răng chịu đựng và sử dụng hết khả năng của mình. Anh ta luyện tập đi luyện tập lại, ngã xuống và đứng dậy, cho đến khi cuối cùng anh ta hoàn thành tất cả các tiết mục biểu diễn. Giám đốc rạp xiếc đã rất ngạc nhiên trước sự kiên trì của người chồng, và ông ta đã đặc cách nhận người chồng vào làm việc và trả cho anh ta một mức lương cao. Từ đó về sau, người chồng đã chăm chỉ làm việc ở rạp xiếc, bằng nỗ lực của mình để tạo ra một cuộc sống hạnh phúc cho gia đình.
Usage
多用于书面语,形容人做事全力以赴,用尽各种方法。
Hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ viết, nó mô tả một người làm mọi thứ trong khả năng của họ, sử dụng tất cả các loại phương pháp.
Examples
-
他为了赢得比赛,使出了浑身解数。
ta weile yingde bisai, shi chule hun shen jieshu
Anh ấy đã dùng hết khả năng của mình để thắng cuộc thi.
-
这场辩论赛上,他使出了浑身解数,最终取得了胜利。
zhejiang lunsaishang, ta shi chule hun shen jieshu, zhongyu qude le shengli
Trong cuộc tranh luận này, anh ấy đã dùng hết khả năng của mình và cuối cùng đã thắng.