浩然之气 hào rán zhī qì Hào nhiên chi khí

Explanation

浩然之气指的是一种强大的、正直的、充满正义感的精神力量。它代表着高尚的道德情操,以及坚持原则、不畏强权的勇气。孟子认为,这种气可以培养和提升。

Khí thế hào nhiên (Haoran zhi qi) đề cập đến một sức mạnh tinh thần mạnh mẽ, ngay thẳng và chính nghĩa. Nó tượng trưng cho phẩm chất đạo đức cao quý và lòng dũng cảm để duy trì các nguyên tắc và không bị đe dọa bởi quyền lực. Mạnh Tử tin rằng khí thế này có thể được rèn luyện và nâng cao.

Origin Story

话说汉朝时期,有个名叫张良的谋士,他辅佐刘邦建立了汉朝。张良虽出身贵族,但他深知民生疾苦,胸怀天下,拥有着浩然之气。一次,张良遇到一位饱经沧桑的老者,老者向他讲述了百姓的困苦,张良听得热泪盈眶,并决心为百姓谋福。他夜观天象,运筹帷幄,为刘邦出谋划策,最终帮助刘邦打败项羽,建立了汉朝。张良的功绩流芳百世,他正直、清廉的形象也成为了后世文人墨客歌颂的对象。他的浩然之气,贯穿了他的一生,也激励着后人不断追求正义与公平。

huàshuō hàn cháo shíqí, yǒu gè míng jiào zhāng liáng de móushì, tā fǔzuò liúbāng jiànlì le hàn cháo. zhāng liáng suī chūshēn guìzú, dàn tā shēnzhī mínshēng jíkǔ, xiōnghuái tiānxià, yǒngyǒu zhe hàorán zhī qì. yīcì, zhāng liáng yùdào yī wèi bǎojīng cāng sāng de lǎozhě, lǎozhě xiàng tā jiǎngshù le bǎixìng de kùnkǔ, zhāng liáng tīng de rèlèi yíngkuàng, bìng juéxīn wèi bǎixìng móufú. tā yè guān tiānxàng, yùnchóu wéiwò, wèi liúbāng chūmóu huàcè, zuìzhōng bāngzhù liúbāng dǎbài xiàng yǔ, jiànlì le hàn cháo. zhāng liáng de gōngjì liúfāng bǎishì, tā zhèngzhí, qīnglián de xíngxiàng yě chéngwéi le hòushì wénrén mòkè gēsòng de duìxiàng. tā de hàorán zhī qì, guànchuān le tā de yīshēng, yě jīlì zhe hòurén bùduàn zhuīqiú zhèngyì yǔ gōngpíng.

Trong thời nhà Hán, có một chiến lược gia tên là Trương Lương đã giúp Lưu Bang lập nên nhà Hán. Mặc dù Trương Lương xuất thân từ một gia đình quý tộc, nhưng ông hiểu được nỗi khổ của dân chúng và có một tấm lòng bao la. Ông sở hữu một tinh thần mạnh mẽ và ngay thẳng, hào nhiên chi khí (haoran zhi qi). Có lần, ông gặp một người già kể lại những khó khăn của dân chúng. Xúc động đến rơi nước mắt, Trương Lương lấy việc phục vụ dân chúng làm mục tiêu sống của mình. Bằng sự tính toán cẩn thận và tầm nhìn xa trông rộng, ông đã cố vấn cho Lưu Bang, giúp ông đánh bại Hạng Vũ và lập nên nhà Hán. Thành tựu của Trương Lương nổi tiếng, hình ảnh ngay thẳng và đức hạnh của ông đã truyền cảm hứng cho các nhà thơ và học giả trong nhiều thế kỷ. Hào nhiên chi khí của ông thấm nhuần cuộc đời ông và truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau theo đuổi công lý và công bằng.

Usage

通常作主语或宾语,形容人具有正直、刚正不阿的精神。

tōngcháng zuò zhǔyǔ huò bìnyǔ, xíngróng rén jùyǒu zhèngzhí, gāngzhèng bù'ā de jīngshen

Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, miêu tả về một người có tinh thần ngay thẳng và không tham ô.

Examples

  • 他身上散发着浩然正气。

    tā shēnshang fāsànzhe hàorán zhèngqì

    Anh ấy toát ra một khí chất cao thượng.

  • 面对强权,他依然保持着浩然之气。

    miànduì qiángquán, tā yīrán bǎochí zhe hàorán zhī qì

    Đối mặt với quyền lực, anh ấy vẫn giữ vững khí phách của mình.