清正廉洁 liêm khiết và trung thực
Explanation
形容官员或人的品行端正,为人正直廉洁,不贪污受贿。
Miêu tả các quan chức hoặc những người có đạo đức tốt, trung thực và không tham nhũng, và không nhận hối lộ.
Origin Story
明朝时期,海瑞以清正廉洁闻名于世。他出身寒门,自幼饱读诗书,立志为官一任,造福一方。在担任南平县教谕时,他坚持不向权贵低头,甚至不向延平府官员下跪,因此获得“笔架博士”的美誉。他生活俭朴,从不接受贿赂,即便面对权势滔天的大臣,也敢于直言进谏,为民请命。他的廉洁正直,赢得了百姓的爱戴,也成为了后世学习的楷模。海瑞的清廉,并非一蹴而就,而是他长期坚持的结果。他经常告诫自己要坚持正义,不为外物所动。他相信,只要坚持清正廉洁,就能为国家和百姓带来福祉。他用实际行动诠释了清正廉洁的真谛,也为后世留下了宝贵的精神财富。
Trong triều đại nhà Minh, Hải Thụy nổi tiếng với sự liêm khiết và trung thực của mình. Sinh ra trong một gia đình nghèo khó, ông đã học hành chăm chỉ từ nhỏ và quyết tâm phục vụ trong chính phủ, mang lại lợi ích cho người dân. Khi làm việc như một người hướng dẫn tại huyện Nam Bình, ông từ chối cúi đầu trước những nhân vật quyền lực, thậm chí từ chối quỳ gối trước các quan chức của phủ Yên Bình, điều này đã giúp ông có được danh hiệu danh dự "Nhà học giả giá đỡ bút". Ông sống giản dị, không bao giờ nhận hối lộ, và thậm chí còn dám nói thẳng với các bộ trưởng quyền lực, cầu xin cho người dân. Sự trung thực và liêm khiết của ông đã mang lại cho ông tình yêu của người dân và trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau noi theo. Sự liêm khiết của Hải Thụy không phải là điều đạt được trong một sớm một chiều; đó là kết quả của sự cam kết lâu dài của ông. Ông thường xuyên tự nhắc nhở bản thân phải duy trì công lý và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Ông tin rằng bằng cách duy trì sự liêm khiết và trung thực, ông có thể mang lại hạnh phúc cho đất nước và người dân của mình. Ông đã sử dụng hành động của mình để minh chứng cho ý nghĩa thực sự của sự liêm khiết và trung thực, để lại một di sản tinh thần quý giá cho các thế hệ tương lai.
Usage
作谓语、定语;用于对人的评价。
Vị ngữ, tính từ; được sử dụng để đánh giá mọi người.
Examples
-
他是一位清正廉洁的好官。
tā shì yī wèi qīng zhèng lián jié de hǎo guān。
Ông ấy là một vị quan tốt, trong sạch và liêm khiết.
-
我们要学习他清正廉洁的高尚品德。
wǒmen yào xuéxí tā qīng zhèng lián jié de gāoshàng píndé。
Chúng ta cần học hỏi phẩm chất cao đẹp liêm khiết và trong sạch của ông ấy