清水出芙蓉 hoa sen vươn lên từ nước trong
Explanation
芙蓉指的是荷花,清水出芙蓉形容事物自然清新、美丽脱俗,多用于描写诗歌、文章或人物形象。
Thành ngữ này sử dụng hoa sen (芙蓉) như một ẩn dụ để mô tả một cái gì đó tự nhiên, tươi mới và xinh đẹp, thường được sử dụng để miêu tả thơ ca, văn chương hoặc vẻ ngoài của một người.
Origin Story
唐朝诗人李白,一生放荡不羁,却写下许多清新自然的诗句。传说,有一天,李白泛舟湖上,湖面平静如镜,一朵朵洁白的荷花从水中亭亭玉立地冒出来,像一个个美丽的少女,在微风的轻拂下,轻轻摇曳。李白被这美丽的景象深深地打动,不禁吟诵出“清水出芙蓉,天然去雕饰”的千古名句。这句诗,不仅生动地描绘了荷花的美丽,更体现了李白诗歌的风格——自然、清新、脱俗。
Lí Bạch, thi sĩ đời Đường, nổi tiếng với lối sống phóng khoáng và những bài thơ của ông. Một ngày nọ, ông đang đi thuyền trên hồ. Mặt hồ tĩnh lặng, những bông sen trắng tinh khôi vươn cao thẳng tắp trên mặt nước, đung đưa nhẹ nhàng theo làn gió. Lí Bạch vô cùng xúc động trước cảnh tượng ấy. Ông đã viết nên bài thơ nổi tiếng “清水出芙蓉,天然去雕饰”, miêu tả sinh động vẻ đẹp của hoa sen và phản ánh phong cách thơ ca của ông: tự nhiên, tươi mới và thanh lịch.
Usage
常用于形容诗歌、文章、绘画或人物的自然、清新、脱俗之美。
Thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên, tươi mới và thanh lịch của thơ ca, bài viết, tranh vẽ hoặc vẻ ngoài của một người.
Examples
-
她的舞姿,如同清水出芙蓉,天然去雕饰,美得令人心醉。
tā de wǔzī, rútóng qīngshuǐ chū fúróng, tiānrán qù diāoshì, měi de lìng rén xīnzui.
Bài múa của cô ấy, giống như đóa sen vươn lên từ nước trong, tự nhiên và không cần tô điểm, đẹp đến nao lòng.
-
这幅画,水墨写意,清水出芙蓉,别有一番韵味。
zhè fú huà, shuǐmò xiěyì, qīngshuǐ chū fúróng, bié yǒu yī fān yùnwèi.
Bức tranh này, với phong cách tranh màu nước, tươi mát và tự nhiên, giống như đóa sen vươn lên từ nước trong.