潜龙勿用 qián lóng wù yòng Rồng Ngầm, Chưa Dùng

Explanation

比喻有才能的人暂时没有被重用,隐匿不显。

Thành ngữ này dùng để chỉ người tài giỏi nhưng tạm thời chưa được trọng dụng và vẫn ẩn mình.

Origin Story

话说汉朝时期,有个名叫张良的奇才,他年轻时就胸怀大志,希望能为国家做一番事业。但他深知当时朝政腐败,奸臣当道,自己贸然出仕,恐遭小人陷害,难以施展抱负。于是,他隐姓埋名,潜心修炼,等待时机。后来,他偶遇黄石公,得到真传,学得一身本领。时机成熟后,他辅佐刘邦,运筹帷幄,决胜千里,最终帮助刘邦成就霸业。张良的故事,正可谓是“潜龙勿用”的最佳诠释。他如同一条潜伏在深水之中的蛟龙,时机未到时,他默默等待,积蓄力量,时机一到,便乘风破浪,展现出惊人的实力。这启示我们,在人生的道路上,我们应该学会沉潜,不断磨练自己,等待时机成熟再一鸣惊人。

hua shuo han chao shiqi, you ge ming jiao zhang liang de qicai, ta nianqing shi jiu xiong huai dazhi, xiwang neng wei guojia zuo yifang shiye. dan ta shen zhi dangshi chao zheng fu bai, jianchen dangdao, ziji maoran chushi, kong zao xiaoren xianhai, nan yi shizhan baofu. yushi, ta yinxing maiming, qianxin xiu lian, dengdai shiji. houlai, ta ouyu huangshi gong, dedao zhenchuan, xue de yishen benling. shiji chengshu hou, ta fuzuo liubang, yunchou weiwo, juesheng qianli, zhongyu bangzhu liubang chengjiu baye. zhang liang de gushi, zheng kewei shi "qianlong wuyong" de zuijia qianshi. ta rutong yitiao qianfu zai shenshui zhizhong de jiaolong, shiji wei dao shi, ta momomo dengdai, jixu liliang, shiji yidao, bian chengfeng polang, zhanxian chu jingrende shili. zhe qishi women, zai rensheng de daolu shang, women yinggai xuehui chenqian, buduan molin ziji, dengdai shiji chengshu zai yiming jingren.

Thời nhà Hán, có một nhân vật phi thường tên là Trương Lương. Từ nhỏ, ông đã ấp ủ hoài bão lớn lao và khao khát được cống hiến cho đất nước. Tuy nhiên, nhận thức được nạn tham nhũng tràn lan và ảnh hưởng của các quan lại gian trá, ông đã chọn cách ẩn mình, trau dồi kỹ năng và chờ đợi thời cơ thích hợp. Sau đó, ông gặp được Hoàng Thạch Công, người đã chỉ dạy cho ông những bài học quý báu và giúp ông phát triển khả năng phi thường. Khi thời cơ chín muồi, ông đã trợ giúp Lưu Bang, thể hiện tài năng chiến lược và giành được những chiến thắng vang dội, cuối cùng góp phần quan trọng vào việc Lưu Bang xây dựng nên một đế chế hùng mạnh. Câu chuyện của Trương Lương đã hoàn hảo thể hiện ý nghĩa của “潜龙勿用”. Giống như một con rồng ẩn mình dưới đáy biển sâu, ông kiên nhẫn chờ đợi thời điểm thích hợp để xuất hiện, tích lũy sức mạnh và nắm bắt cơ hội để thể hiện khả năng xuất chúng của mình. Câu chuyện này dạy cho chúng ta bài học quý giá về tầm quan trọng của sự kiên nhẫn, tu dưỡng bản thân và thời cơ chiến lược trong việc đạt được thành công.

Usage

用于形容有才能的人暂时没有被重用。

yongyu xingrong you cainegnde ren zanshi meiyou bei chongyong

Thành ngữ này được dùng để chỉ người tài giỏi nhưng tạm thời chưa được trọng dụng.

Examples

  • 他怀才不遇,正应了那句“潜龙勿用”。

    ta huaicai buyu, zheng ying le na ju "qianlong wuyong"

    Anh ta tài giỏi nhưng thất nghiệp, đúng như thành ngữ “潜龙勿用” đã miêu tả.

  • 这个年轻人虽然能力出众,但目前却处于潜龙勿用的状态。

    zhege nianqingren suiran nengli chuzhong, dan muqian que chuyu qianlong wuyong de zhuangtai

    Chàng trai trẻ này, dù có năng lực xuất chúng, nhưng hiện tại đang trong tình trạng “潜龙勿用”.